Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6,145,240
|
6,163,121
|
8,810,494
|
12,251,080
|
11,911,961
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
6,145,240
|
6,163,121
|
8,810,494
|
12,251,080
|
11,911,961
|
Giá vốn hàng bán
|
5,528,431
|
5,187,752
|
6,897,086
|
11,203,655
|
10,819,612
|
Lợi nhuận gộp
|
616,810
|
975,369
|
1,913,408
|
1,047,426
|
1,092,349
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
42,495
|
45,604
|
12,936
|
8,372
|
9,904
|
Chi phí tài chính
|
265,698
|
227,747
|
185,662
|
329,026
|
367,364
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
262,959
|
222,275
|
185,112
|
299,328
|
337,261
|
Chi phí bán hàng
|
82,587
|
62,018
|
56,651
|
81,414
|
77,187
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
295,856
|
409,625
|
546,297
|
447,528
|
416,615
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,164
|
321,585
|
1,137,735
|
197,830
|
241,088
|
Thu nhập khác
|
14,981
|
10,224
|
5,363
|
26,417
|
5,223
|
Chi phí khác
|
14,634
|
11,692
|
15,081
|
65,771
|
41,016
|
Lợi nhuận khác
|
346
|
-1,468
|
-9,718
|
-39,354
|
-35,793
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,511
|
320,116
|
1,128,017
|
158,476
|
205,295
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
34,611
|
46,189
|
181,075
|
93,015
|
62,587
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
23,923
|
2,235
|
206
|
359
|
206
|
Chi phí thuế TNDN
|
50,579
|
48,424
|
181,281
|
93,374
|
62,793
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-43,023
|
271,692
|
946,737
|
65,101
|
142,502
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-29,461
|
59,406
|
246,314
|
85,421
|
22,570
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-13,562
|
212,287
|
700,423
|
-20,320
|
119,932
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
0
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|