Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
47,617
|
32,618
|
81,919
|
32,901
|
10,474
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
47,617
|
32,618
|
81,919
|
32,901
|
10,474
|
Giá vốn hàng bán
|
44,985
|
30,009
|
82,192
|
30,019
|
13,663
|
Lợi nhuận gộp
|
2,632
|
2,609
|
-274
|
2,882
|
-3,189
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
80
|
0
|
Chi phí tài chính
|
28
|
3
|
91
|
67
|
62
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
28
|
3
|
91
|
67
|
62
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
864
|
839
|
1,042
|
1,089
|
407
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,740
|
1,767
|
-1,406
|
1,806
|
-3,658
|
Thu nhập khác
|
4,100
|
4,503
|
5,747
|
0
|
1,045
|
Chi phí khác
|
3,839
|
4,234
|
3,857
|
0
|
574
|
Lợi nhuận khác
|
261
|
269
|
1,890
|
0
|
471
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,001
|
2,036
|
484
|
1,806
|
-3,187
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
437
|
582
|
45
|
397
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
437
|
582
|
45
|
397
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,564
|
1,454
|
439
|
1,409
|
-3,187
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,564
|
1,454
|
439
|
1,409
|
-3,187
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|