単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 454,510 456,714 477,104 448,183 398,377
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,417 29,962 3,852 3,285 9,861
1. Tiền 19,417 29,962 3,852 3,285 9,861
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,463 3,626 1,629 7,400 3,726
1. Đầu tư ngắn hạn 463 463 463 463 463
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 151,462 155,421 178,514 175,833 152,309
1. Phải thu khách hàng 121,078 126,954 130,091 153,032 129,431
2. Trả trước cho người bán 32,636 32,097 51,813 27,502 28,311
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,310 6,750 5,408 4,097 3,365
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,561 -10,380 -8,799 -8,799 -8,799
IV. Tổng hàng tồn kho 272,209 251,282 271,813 236,806 211,169
1. Hàng tồn kho 272,209 251,282 271,813 236,806 211,169
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,960 16,422 21,296 24,859 21,313
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,560 7,578 5,734 4,702 5,558
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,027 6,923 13,608 18,210 13,818
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,374 1,922 1,954 1,948 1,936
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 604,561 604,204 575,250 566,320 538,288
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,884 3,306 2,972 2,135 711
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,884 3,306 2,972 2,135 711
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 261,938 255,956 230,073 196,975 186,011
1. Tài sản cố định hữu hình 200,707 182,467 158,449 135,255 161,668
- Nguyên giá 684,256 695,897 700,316 700,125 773,068
- Giá trị hao mòn lũy kế -483,549 -513,430 -541,867 -564,870 -611,400
2. Tài sản cố định thuê tài chính 58,351 70,847 69,172 59,899 22,823
- Nguyên giá 76,933 101,105 112,014 93,789 37,590
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,582 -30,258 -42,842 -33,891 -14,766
3. Tài sản cố định vô hình 2,881 2,642 2,452 1,820 1,520
- Nguyên giá 5,029 5,328 5,627 5,328 5,328
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,149 -2,686 -3,175 -3,508 -3,808
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 169,346 164,316 166,437 160,973 155,510
- Nguyên giá 189,463 189,463 197,034 197,034 197,034
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,118 -25,147 -30,596 -36,060 -41,524
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 133,229 133,302 135,302 131,914 131,254
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 131,254 131,254 131,254 131,254 131,254
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 23,205 34,080 37,612 71,767 62,498
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,205 34,080 37,612 71,767 62,498
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,059,071 1,060,917 1,052,353 1,014,503 936,665
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 672,696 682,582 691,445 638,298 550,859
I. Nợ ngắn hạn 612,296 585,233 606,493 570,303 497,207
1. Vay và nợ ngắn 450,906 389,511 401,322 390,681 353,966
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 101,310 98,529 116,915 111,648 69,122
4. Người mua trả tiền trước 1,070 70 499 9,790 12,662
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,666 2,849 5,101 2,924 2,789
6. Phải trả người lao động 21,854 27,708 23,586 19,826 17,109
7. Chi phí phải trả 1,612 662 1,062 2,718 24,854
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 7,039 28,630 23,825 15,847 9,582
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 60,400 97,349 84,952 67,995 53,651
1. Phải trả dài hạn người bán 0 18,977 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 945 890 915 915 915
4. Vay và nợ dài hạn 59,455 77,483 84,037 67,080 52,736
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 386,375 378,335 360,908 376,206 385,806
I. Vốn chủ sở hữu 385,853 377,813 360,386 375,684 385,284
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 192,000 192,000 192,000 192,000 192,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 217 217 217 217 217
3. Vốn khác của chủ sở hữu 92,199 124,465 142,430 150,703 159,527
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 14,545 8,346 6,216 2,824 2,981
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 86,892 52,784 19,523 29,939 30,558
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 522 522 522 522 522
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,098 33,524 30,560 13,273 3,251
2. Nguồn kinh phí 522 522 522 522 522
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,059,071 1,060,917 1,052,353 1,014,503 936,665