TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
410,684
|
406,905
|
414,130
|
397,352
|
401,938
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,385
|
17,420
|
4,471
|
9,858
|
6,226
|
1. Tiền
|
7,385
|
17,420
|
4,471
|
9,858
|
6,226
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7,400
|
7,458
|
7,463
|
3,065
|
3,123
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
463
|
463
|
463
|
463
|
463
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
157,912
|
146,505
|
159,904
|
152,436
|
163,079
|
1. Phải thu khách hàng
|
135,915
|
125,062
|
132,588
|
129,434
|
141,075
|
2. Trả trước cho người bán
|
26,433
|
26,215
|
32,392
|
28,311
|
27,456
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,362
|
4,026
|
3,723
|
3,490
|
3,347
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,799
|
-8,799
|
-8,799
|
-8,799
|
-8,799
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
213,251
|
214,713
|
218,332
|
210,685
|
202,606
|
1. Hàng tồn kho
|
213,251
|
214,713
|
218,332
|
210,685
|
202,606
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
24,737
|
20,809
|
23,959
|
21,307
|
26,904
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,627
|
6,059
|
8,219
|
5,537
|
9,369
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
14,091
|
12,811
|
13,801
|
13,834
|
15,598
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,018
|
1,939
|
1,940
|
1,936
|
1,937
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
553,724
|
545,371
|
522,314
|
538,948
|
533,175
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,805
|
1,570
|
690
|
711
|
726
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,805
|
1,570
|
690
|
711
|
726
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
189,249
|
186,216
|
169,935
|
186,011
|
164,184
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
130,043
|
125,848
|
127,083
|
161,668
|
145,485
|
- Nguyên giá
|
700,125
|
701,040
|
711,896
|
773,068
|
764,437
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-570,082
|
-575,192
|
-584,813
|
-611,400
|
-618,952
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
57,486
|
58,742
|
41,279
|
22,823
|
18,179
|
- Nguyên giá
|
93,789
|
97,262
|
74,053
|
37,590
|
29,254
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36,303
|
-38,520
|
-32,774
|
-14,766
|
-11,075
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,720
|
1,625
|
1,573
|
1,520
|
520
|
- Nguyên giá
|
5,328
|
5,328
|
5,328
|
5,328
|
4,386
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,608
|
-3,703
|
-3,755
|
-3,808
|
-3,865
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
159,607
|
158,241
|
156,875
|
155,510
|
168,584
|
- Nguyên giá
|
197,034
|
197,034
|
197,034
|
197,034
|
215,524
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-37,426
|
-38,792
|
-40,158
|
-41,524
|
-46,939
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
131,914
|
131,914
|
131,914
|
131,914
|
131,254
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
131,254
|
0
|
131,254
|
131,254
|
131,254
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
131,254
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
68,981
|
64,541
|
59,627
|
59,741
|
66,066
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
68,981
|
64,541
|
59,627
|
59,741
|
66,066
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
964,408
|
952,276
|
936,444
|
936,300
|
935,113
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
592,595
|
566,085
|
554,885
|
550,454
|
555,240
|
I. Nợ ngắn hạn
|
527,100
|
524,083
|
514,433
|
496,303
|
501,589
|
1. Vay và nợ ngắn
|
374,388
|
367,678
|
363,937
|
353,466
|
358,839
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
85,279
|
70,770
|
78,398
|
69,170
|
71,053
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17,909
|
24,821
|
13,223
|
12,662
|
14,170
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,963
|
6,383
|
9,944
|
2,789
|
2,873
|
6. Phải trả người lao động
|
9,400
|
8,304
|
8,715
|
16,560
|
10,084
|
7. Chi phí phải trả
|
6,293
|
3,018
|
249
|
24,854
|
28,011
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
17,147
|
20,520
|
25,239
|
9,550
|
12,345
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
3,379
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
65,495
|
42,002
|
40,452
|
54,151
|
53,651
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
915
|
915
|
915
|
915
|
915
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
64,580
|
41,087
|
39,537
|
53,236
|
52,736
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
371,813
|
386,191
|
381,558
|
385,846
|
379,872
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
371,291
|
385,668
|
381,036
|
385,323
|
379,872
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
192,000
|
192,000
|
192,000
|
192,000
|
192,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
217
|
217
|
217
|
217
|
217
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
150,703
|
159,527
|
159,527
|
159,527
|
159,527
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,824
|
2,981
|
2,981
|
2,981
|
2,981
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
25,546
|
30,943
|
26,310
|
30,598
|
24,624
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
522
|
522
|
522
|
522
|
522
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11,297
|
18,110
|
13,223
|
0
|
1,676
|
2. Nguồn kinh phí
|
522
|
522
|
522
|
522
|
522
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
964,408
|
952,276
|
936,444
|
936,300
|
935,113
|