単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 410,684 406,905 414,130 397,352 401,938
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,385 17,420 4,471 9,858 6,226
1. Tiền 7,385 17,420 4,471 9,858 6,226
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,400 7,458 7,463 3,065 3,123
1. Đầu tư ngắn hạn 463 463 463 463 463
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 157,912 146,505 159,904 152,436 163,079
1. Phải thu khách hàng 135,915 125,062 132,588 129,434 141,075
2. Trả trước cho người bán 26,433 26,215 32,392 28,311 27,456
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,362 4,026 3,723 3,490 3,347
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,799 -8,799 -8,799 -8,799 -8,799
IV. Tổng hàng tồn kho 213,251 214,713 218,332 210,685 202,606
1. Hàng tồn kho 213,251 214,713 218,332 210,685 202,606
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 24,737 20,809 23,959 21,307 26,904
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,627 6,059 8,219 5,537 9,369
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 14,091 12,811 13,801 13,834 15,598
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,018 1,939 1,940 1,936 1,937
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 553,724 545,371 522,314 538,948 533,175
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,805 1,570 690 711 726
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,805 1,570 690 711 726
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 189,249 186,216 169,935 186,011 164,184
1. Tài sản cố định hữu hình 130,043 125,848 127,083 161,668 145,485
- Nguyên giá 700,125 701,040 711,896 773,068 764,437
- Giá trị hao mòn lũy kế -570,082 -575,192 -584,813 -611,400 -618,952
2. Tài sản cố định thuê tài chính 57,486 58,742 41,279 22,823 18,179
- Nguyên giá 93,789 97,262 74,053 37,590 29,254
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,303 -38,520 -32,774 -14,766 -11,075
3. Tài sản cố định vô hình 1,720 1,625 1,573 1,520 520
- Nguyên giá 5,328 5,328 5,328 5,328 4,386
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,608 -3,703 -3,755 -3,808 -3,865
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 159,607 158,241 156,875 155,510 168,584
- Nguyên giá 197,034 197,034 197,034 197,034 215,524
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,426 -38,792 -40,158 -41,524 -46,939
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 131,914 131,914 131,914 131,914 131,254
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 131,254 0 131,254 131,254 131,254
3. Đầu tư dài hạn khác 0 131,254 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 68,981 64,541 59,627 59,741 66,066
1. Chi phí trả trước dài hạn 68,981 64,541 59,627 59,741 66,066
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 964,408 952,276 936,444 936,300 935,113
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 592,595 566,085 554,885 550,454 555,240
I. Nợ ngắn hạn 527,100 524,083 514,433 496,303 501,589
1. Vay và nợ ngắn 374,388 367,678 363,937 353,466 358,839
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 85,279 70,770 78,398 69,170 71,053
4. Người mua trả tiền trước 17,909 24,821 13,223 12,662 14,170
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,963 6,383 9,944 2,789 2,873
6. Phải trả người lao động 9,400 8,304 8,715 16,560 10,084
7. Chi phí phải trả 6,293 3,018 249 24,854 28,011
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 17,147 20,520 25,239 9,550 12,345
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 3,379 0
II. Nợ dài hạn 65,495 42,002 40,452 54,151 53,651
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 915 915 915 915 915
4. Vay và nợ dài hạn 64,580 41,087 39,537 53,236 52,736
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 371,813 386,191 381,558 385,846 379,872
I. Vốn chủ sở hữu 371,291 385,668 381,036 385,323 379,872
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 192,000 192,000 192,000 192,000 192,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 217 217 217 217 217
3. Vốn khác của chủ sở hữu 150,703 159,527 159,527 159,527 159,527
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,824 2,981 2,981 2,981 2,981
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,546 30,943 26,310 30,598 24,624
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 522 522 522 522 522
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,297 18,110 13,223 0 1,676
2. Nguồn kinh phí 522 522 522 522 522
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 964,408 952,276 936,444 936,300 935,113