単位: 1.000.000đ
  Q1 2018 Q2 2018 Q1 2022 Q2 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -140,472 -144,041 -29,426 -96,783 -62,375
2. Điều chỉnh cho các khoản 153,999 148,179 51,127 111,369 51,319
- Khấu hao TSCĐ 28,696 34,765 34,858 34,890 35,239
- Các khoản dự phòng 0 0 0 8,543 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -13 24,954 269 49,446 -130
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 107,504 62,145 0 -898 -3
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 17,811 26,316 16,000 19,387 16,213
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 13,526 4,139 21,701 14,585 -11,056
- Tăng, giảm các khoản phải thu 20,024 -19,753 1,191 -9,986 5,788
- Tăng, giảm hàng tồn kho 600 -676 -6,864 1,555 15,241
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -14,021 -45,287 3,219 -16,377 -9,374
- Tăng giảm chi phí trả trước -23,396 -1,263 -6,408 5,074 3,582
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -461 -547 -191 43 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -115 115 -88 -37 -143
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -3,842 -63,273 12,560 -5,144 4,039
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 -1,702 1,702 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 43,619 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1 127 0 1 3
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1 43,746 -1,702 1,703 3
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 16,840 33,552 400 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -13,778 -13,562 -3,102 -3,636 -50
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 3,062 19,990 -2,702 -3,636 -50
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -779 463 8,157 -7,077 3,992
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3,141 2,374 5,730 13,968 12,355
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 13 -10 81 -63 58
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,374 2,828 13,968 6,828 16,405