I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
65,750
|
81,718
|
79,390
|
75,882
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-22,577
|
-25,681
|
-18,730
|
-23,314
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-25,954
|
-37,757
|
-36,852
|
-33,720
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-76
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-429
|
-1,615
|
-1,170
|
-905
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
50
|
113
|
2,427
|
2,719
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-15,202
|
-13,613
|
-12,426
|
-17,268
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,562
|
3,165
|
12,639
|
3,394
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,352
|
-1,442
|
0
|
218
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-7,000
|
0
|
-48,572
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
7,000
|
0
|
48,572
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
96
|
336
|
352
|
807
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,256
|
-1,105
|
352
|
1,025
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-947
|
-2,684
|
-3,851
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-947
|
-2,684
|
-3,851
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
307
|
1,112
|
10,307
|
568
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
597
|
903
|
2,016
|
12,323
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
903
|
2,016
|
12,323
|
12,891
|