I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
29,705
|
4,099
|
32,605
|
102,347
|
5,432
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-11,882
|
-5,556
|
-8,656
|
-18,174
|
-14,633
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,310
|
-1,739
|
-1,306
|
-1,882
|
-1,237
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-466
|
-341
|
-571
|
-978
|
-1,029
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-301
|
|
|
-2,853
|
-3,438
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
45,158
|
-2,319
|
4,718
|
15,959
|
19,230
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-16,638
|
-49,162
|
-27,588
|
-32,208
|
-26,012
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
44,266
|
-55,018
|
-799
|
62,211
|
-21,687
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
-100,077
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
177,077
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-176,204
|
-60,000
|
-77,000
|
-60,000
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
228,204
|
40,000
|
89,000
|
92,000
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,321
|
996
|
1,059
|
712
|
716
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
53,321
|
-19,004
|
13,059
|
32,712
|
77,716
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
1,300
|
200
|
|
171
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10,938
|
-2,481
|
-6,404
|
-6,794
|
-7,429
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10,938
|
-1,181
|
-6,204
|
-6,794
|
-7,258
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
86,649
|
-75,203
|
6,056
|
88,128
|
48,770
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
24,492
|
111,141
|
35,938
|
41,994
|
78,763
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
111,141
|
35,938
|
41,994
|
130,122
|
127,533
|