I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
100,005
|
40,870
|
432,657
|
31,650
|
30,487
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-9,286
|
-14,768
|
-6,183
|
126
|
-3,750
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,622
|
2,465
|
3,020
|
3,219
|
3,674
|
- Các khoản dự phòng
|
4,618
|
316
|
-3,128
|
757
|
-843
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-17,352
|
-17,926
|
-12,594
|
-5,244
|
-8,984
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
826
|
376
|
6,520
|
1,394
|
2,403
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
90,719
|
26,102
|
426,475
|
31,777
|
26,736
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4,414
|
-24,492
|
-104,820
|
-4,106
|
-51,122
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
59,669
|
6,662
|
-11,429
|
-46,792
|
-32,012
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-80,997
|
31,823
|
21,111
|
-35,441
|
47,011
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
426
|
-4,529
|
546
|
1,204
|
409
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
-486,039
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-826
|
-376
|
-6,253
|
-1,394
|
-2,403
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11,009
|
-8,271
|
-16,595
|
-7,739
|
-3,154
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
692
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6,755
|
-8,802
|
-7,608
|
-4,732
|
-1,878
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
55,640
|
18,117
|
-184,613
|
-66,533
|
-16,413
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-22,000
|
-5,820
|
-14,758
|
-11,935
|
-13,331
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
168
|
338
|
377
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-232,438
|
-306,060
|
-488,048
|
-103,189
|
-185,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
185,282
|
356,838
|
436,894
|
261,603
|
145,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
-14,193
|
644
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11,438
|
21,619
|
16,729
|
6,726
|
8,568
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-57,551
|
66,915
|
-48,806
|
139,012
|
-44,119
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
51,900
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
17,027
|
0
|
187,355
|
17,516
|
52,233
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10,588
|
-8,639
|
-17,802
|
-3,367
|
-25,917
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
6,439
|
-8,639
|
221,452
|
14,149
|
26,316
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,529
|
76,393
|
-11,966
|
86,627
|
-34,215
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15,858
|
20,386
|
96,780
|
77,711
|
164,338
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20,386
|
96,780
|
84,813
|
164,338
|
130,122
|