単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 122,423 109,123 82,770 92,682 37,828
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 122,423 109,123 82,770 92,682 37,828
Giá vốn hàng bán 106,291 101,013 69,697 85,244 40,177
Lợi nhuận gộp 16,132 8,110 13,072 7,438 -2,349
Doanh thu hoạt động tài chính 1,125 601 108 100 5
Chi phí tài chính 10,090 11,072 8,646 9,559 32
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,090 11,072 8,646 9,559 32
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,789 7,273 7,076 5,953 5,491
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 379 -9,634 -2,542 -7,974 -7,866
Thu nhập khác 0 111 0 0 2,310
Chi phí khác 0 161 150 431 3,298
Lợi nhuận khác 0 -49 -150 -431 -988
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 379 -9,683 -2,692 -8,404 -8,854
Chi phí thuế TNDN hiện hành 76 0 0 308
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 76 0 0 308
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 303 -9,683 -2,692 -8,712 -8,854
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 303 -9,683 -2,692 -8,712 -8,854
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)