単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 379 -9,683 -2,692 -8,404 -8,854
2. Điều chỉnh cho các khoản 11,179 12,565 10,730 11,294 1,698
- Khấu hao TSCĐ 2,340 2,392 2,192 1,835 1,672
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,125 -601 -108 -100 -5
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 10,090 11,072 8,646 9,559 32
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -126 -297 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 11,558 2,882 8,039 2,889 -7,155
- Tăng, giảm các khoản phải thu 31,922 -901 -3,115 14,957 16,304
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1,355 -12,682 -11,071 2,217 -5,778
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -21,537 13,612 18,671 -6,897 13,151
- Tăng giảm chi phí trả trước -8,974 8,224 3,372 447 -38
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -10,150 -11,259 -8,646 -233 -12,176
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -558 0 0 -1,240 -1,090
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 2,800
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -109 0 -108 -2,068
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 796 -124 7,141 12,873 3,218
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 -252 0 -186
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -7,806 -1,930 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 13,270 13,440 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,125 601 108 100 5
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 6,589 12,111 -144 100 -181
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 161,246 89,293 28,740 0 4,746
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -167,812 -103,578 -36,150 -9,315 -8,413
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1,195 -393 -393 -393 -492
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -7,761 -14,679 -7,803 -9,708 -4,159
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -375 -2,692 -807 3,265 -1,122
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4,452 4,077 1,385 579 3,838
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4,077 1,385 579 3,844 2,716