単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,651,318 1,720,022 1,658,208 2,048,721 1,902,388
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,664 22,814 19,709 22,645 44,585
1. Tiền 30,664 22,814 19,709 22,645 44,585
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 65,000 375,000 550,000 710,000 665,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 844,126 680,300 515,298 274,610 727,102
1. Phải thu khách hàng 848,523 692,145 512,296 287,849 723,740
2. Trả trước cho người bán 19,794 14,184 27,688 11,610 23,295
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,899 2,973 4,283 889 5,777
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,090 -29,002 -28,969 -25,739 -25,709
IV. Tổng hàng tồn kho 707,216 638,448 569,225 1,037,752 458,955
1. Hàng tồn kho 707,216 638,448 569,225 1,063,572 484,775
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -25,820 -25,820
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,312 3,460 3,976 3,713 6,746
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,031 3,041 3,944 3,561 6,035
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 1 117 617
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 281 419 30 35 94
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 321,944 328,135 338,425 311,481 305,538
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 288,589 284,451 273,965 284,996 274,728
1. Tài sản cố định hữu hình 287,156 283,163 272,821 283,996 273,872
- Nguyên giá 1,711,050 1,714,815 1,719,471 1,725,187 1,729,975
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,423,894 -1,431,652 -1,446,650 -1,441,191 -1,456,102
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,432 1,288 1,144 1,000 856
- Nguyên giá 3,507 3,507 3,507 3,507 3,507
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,075 -2,219 -2,363 -2,507 -2,651
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6,844 6,844 6,844 6,844 6,844
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,844 6,844 6,844 6,844 6,844
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,376 4,961 4,419 6,760 4,422
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,376 4,961 4,419 6,760 4,422
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,973,262 2,048,157 1,996,633 2,360,201 2,207,926
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 594,911 714,519 634,374 938,514 733,735
I. Nợ ngắn hạn 594,911 714,519 634,374 938,514 733,735
1. Vay và nợ ngắn 149,638 175,648 237,414 399,661 284,428
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 228,959 211,670 136,543 277,713 146,121
4. Người mua trả tiền trước 1,531 2,184 692 1,006 2,526
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,032 22,226 26,578 33,336 15,479
6. Phải trả người lao động 95,832 106,940 109,315 156,930 176,813
7. Chi phí phải trả 57,796 53,021 45,043 38,802 53,536
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 25,740 92,635 22,094 24,471 28,683
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 23,046 40,280 47,933 0 22,033
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,378,352 1,333,638 1,362,259 1,421,687 1,474,191
I. Vốn chủ sở hữu 1,378,352 1,333,638 1,362,259 1,421,687 1,474,191
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,128,564 1,128,564 1,128,564 1,128,564 1,128,564
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 101,437 110,290 110,290 110,290 110,290
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 15,342 15,342 15,342 15,342 15,342
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 133,009 79,442 108,063 167,491 219,995
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,335 9,914 8,764 6,596 4,117
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,973,262 2,048,157 1,996,633 2,360,201 2,207,926