TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,651,318
|
1,720,022
|
1,658,208
|
2,048,721
|
1,902,388
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
30,664
|
22,814
|
19,709
|
22,645
|
44,585
|
1. Tiền
|
30,664
|
22,814
|
19,709
|
22,645
|
44,585
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
65,000
|
375,000
|
550,000
|
710,000
|
665,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
844,126
|
680,300
|
515,298
|
274,610
|
727,102
|
1. Phải thu khách hàng
|
848,523
|
692,145
|
512,296
|
287,849
|
723,740
|
2. Trả trước cho người bán
|
19,794
|
14,184
|
27,688
|
11,610
|
23,295
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,899
|
2,973
|
4,283
|
889
|
5,777
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-29,090
|
-29,002
|
-28,969
|
-25,739
|
-25,709
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
707,216
|
638,448
|
569,225
|
1,037,752
|
458,955
|
1. Hàng tồn kho
|
707,216
|
638,448
|
569,225
|
1,063,572
|
484,775
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-25,820
|
-25,820
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,312
|
3,460
|
3,976
|
3,713
|
6,746
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,031
|
3,041
|
3,944
|
3,561
|
6,035
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
1
|
117
|
617
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
281
|
419
|
30
|
35
|
94
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
321,944
|
328,135
|
338,425
|
311,481
|
305,538
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
288,589
|
284,451
|
273,965
|
284,996
|
274,728
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
287,156
|
283,163
|
272,821
|
283,996
|
273,872
|
- Nguyên giá
|
1,711,050
|
1,714,815
|
1,719,471
|
1,725,187
|
1,729,975
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,423,894
|
-1,431,652
|
-1,446,650
|
-1,441,191
|
-1,456,102
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,432
|
1,288
|
1,144
|
1,000
|
856
|
- Nguyên giá
|
3,507
|
3,507
|
3,507
|
3,507
|
3,507
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,075
|
-2,219
|
-2,363
|
-2,507
|
-2,651
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,844
|
6,844
|
6,844
|
6,844
|
6,844
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
6,844
|
6,844
|
6,844
|
6,844
|
6,844
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,376
|
4,961
|
4,419
|
6,760
|
4,422
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,376
|
4,961
|
4,419
|
6,760
|
4,422
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,973,262
|
2,048,157
|
1,996,633
|
2,360,201
|
2,207,926
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
594,911
|
714,519
|
634,374
|
938,514
|
733,735
|
I. Nợ ngắn hạn
|
594,911
|
714,519
|
634,374
|
938,514
|
733,735
|
1. Vay và nợ ngắn
|
149,638
|
175,648
|
237,414
|
399,661
|
284,428
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
228,959
|
211,670
|
136,543
|
277,713
|
146,121
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,531
|
2,184
|
692
|
1,006
|
2,526
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10,032
|
22,226
|
26,578
|
33,336
|
15,479
|
6. Phải trả người lao động
|
95,832
|
106,940
|
109,315
|
156,930
|
176,813
|
7. Chi phí phải trả
|
57,796
|
53,021
|
45,043
|
38,802
|
53,536
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
25,740
|
92,635
|
22,094
|
24,471
|
28,683
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
23,046
|
40,280
|
47,933
|
0
|
22,033
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,378,352
|
1,333,638
|
1,362,259
|
1,421,687
|
1,474,191
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,378,352
|
1,333,638
|
1,362,259
|
1,421,687
|
1,474,191
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,128,564
|
1,128,564
|
1,128,564
|
1,128,564
|
1,128,564
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
101,437
|
110,290
|
110,290
|
110,290
|
110,290
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
15,342
|
15,342
|
15,342
|
15,342
|
15,342
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
133,009
|
79,442
|
108,063
|
167,491
|
219,995
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,335
|
9,914
|
8,764
|
6,596
|
4,117
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,973,262
|
2,048,157
|
1,996,633
|
2,360,201
|
2,207,926
|