単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2020 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 98,407 158,938 30,698 25,039 73,065
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -106,753 -87,053 -35,516 -12,082 -4,170
3. Tiền chi trả cho người lao động -11,927 -13,740 -4,740 -7,638 -8,664
4. Tiền chi trả lãi vay -3,256 -2,104 0
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 18 3,690 783 498 23
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -4,919 -7,146 -8,867 -9,247 -14,273
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -28,429 52,587 -17,642 -3,429 45,981
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,650 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 29,027 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1 2 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -3,649 29,029 0 0 0
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 134,816 18,670 22,455 8,849 2,750
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -102,435 -98,143 -5,821 -5,868 -48,665
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 32,381 -79,473 16,634 2,981 -45,915
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 302 2,143 -1,007 -448 66
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,243 1,545 1,471 464 16
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,545 3,688 464 16 82