Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
155,564
|
125,535
|
56,032
|
72,417
|
56,211
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
155,564
|
125,535
|
56,032
|
72,417
|
56,211
|
Giá vốn hàng bán
|
161,365
|
141,797
|
80,904
|
76,094
|
57,016
|
Lợi nhuận gộp
|
-5,801
|
-16,262
|
-24,871
|
-3,677
|
-805
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
42,471
|
39,588
|
35,853
|
37,095
|
41,917
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
42,471
|
39,555
|
35,844
|
37,095
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
1,448
|
309
|
17
|
50
|
25
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,180
|
-97
|
1,089
|
1,983
|
147
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-51,898
|
-56,061
|
-61,829
|
-42,805
|
-42,893
|
Thu nhập khác
|
29,046
|
29,928
|
39
|
582
|
3,008
|
Chi phí khác
|
1,324
|
1,876
|
1,117
|
2,670
|
783
|
Lợi nhuận khác
|
27,722
|
28,052
|
-1,078
|
-2,087
|
2,225
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-24,175
|
-28,009
|
-62,907
|
-44,892
|
-40,668
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-24,175
|
-28,009
|
-62,907
|
-44,892
|
-40,668
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-24,175
|
-28,009
|
-62,907
|
-44,892
|
-40,668
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|