TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
110,330
|
112,473
|
108,495
|
111,212
|
101,937
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,299
|
1,206
|
4,144
|
1,861
|
1,237
|
1. Tiền
|
2,299
|
1,206
|
4,144
|
1,861
|
1,237
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
86,654
|
91,036
|
81,015
|
80,901
|
70,562
|
1. Phải thu khách hàng
|
73,631
|
78,711
|
63,934
|
66,858
|
68,327
|
2. Trả trước cho người bán
|
11,895
|
11,943
|
11,892
|
11,995
|
409
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,588
|
3,842
|
8,649
|
5,508
|
5,286
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,460
|
-3,460
|
-3,460
|
-3,460
|
-3,460
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
21,377
|
20,230
|
23,192
|
28,354
|
30,011
|
1. Hàng tồn kho
|
21,380
|
20,234
|
23,195
|
28,358
|
30,015
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4
|
-4
|
-4
|
-4
|
-4
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
144
|
96
|
127
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
144
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
96
|
127
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
21,286
|
20,846
|
20,383
|
20,545
|
20,446
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
20,665
|
20,207
|
19,759
|
19,959
|
19,816
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,397
|
3,939
|
3,491
|
3,692
|
3,548
|
- Nguyên giá
|
44,718
|
44,718
|
44,718
|
45,336
|
45,606
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40,321
|
-40,779
|
-41,227
|
-41,644
|
-42,058
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16,268
|
16,268
|
16,268
|
16,268
|
16,268
|
- Nguyên giá
|
16,268
|
16,268
|
16,268
|
16,268
|
16,268
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
0
|
500
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
121
|
139
|
124
|
86
|
130
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
121
|
139
|
124
|
86
|
130
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
131,615
|
133,319
|
128,878
|
131,757
|
122,383
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
100,735
|
102,321
|
98,497
|
102,123
|
91,254
|
I. Nợ ngắn hạn
|
98,410
|
102,026
|
98,497
|
102,123
|
91,254
|
1. Vay và nợ ngắn
|
52,394
|
55,719
|
53,575
|
54,613
|
54,927
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,240
|
3,972
|
3,908
|
4,010
|
3,857
|
4. Người mua trả tiền trước
|
156
|
2
|
2
|
305
|
547
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,117
|
1,435
|
745
|
209
|
469
|
6. Phải trả người lao động
|
2,526
|
1,680
|
1,929
|
1,752
|
1,825
|
7. Chi phí phải trả
|
8,130
|
8,326
|
8,039
|
7,982
|
8,250
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
30,308
|
30,622
|
30,286
|
32,442
|
20,838
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,326
|
295
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
1,387
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
311
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
628
|
295
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
30,880
|
30,998
|
30,381
|
29,634
|
31,129
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
30,880
|
30,998
|
30,381
|
29,634
|
31,129
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
740
|
740
|
740
|
740
|
740
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,180
|
9,180
|
9,211
|
9,211
|
9,211
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5,961
|
6,078
|
5,430
|
4,683
|
6,178
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
13
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
131,615
|
133,319
|
128,878
|
131,757
|
122,383
|