Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
11,905
|
6,923
|
4,521
|
12,188
|
11,708
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
11,905
|
6,923
|
4,521
|
12,188
|
11,708
|
Giá vốn hàng bán
|
8,980
|
4,278
|
2,566
|
7,750
|
8,744
|
Lợi nhuận gộp
|
2,926
|
2,645
|
1,955
|
4,438
|
2,964
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
1
|
7
|
44
|
0
|
Chi phí tài chính
|
1,143
|
1,460
|
1,345
|
1,345
|
1,313
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,143
|
1,460
|
1,345
|
1,345
|
1,313
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,668
|
1,736
|
1,521
|
1,565
|
1,517
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
117
|
-551
|
-904
|
1,572
|
134
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
217
|
10
|
|
Chi phí khác
|
92
|
53
|
44
|
44
|
103
|
Lợi nhuận khác
|
-92
|
-53
|
173
|
-34
|
-103
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
26
|
-604
|
-731
|
1,539
|
31
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
23
|
0
|
0
|
69
|
27
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
23
|
0
|
0
|
69
|
27
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2
|
-604
|
-731
|
1,470
|
4
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2
|
-604
|
-731
|
1,470
|
4
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|