単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11,905 6,923 4,521 12,188 11,708
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 11,905 6,923 4,521 12,188 11,708
Giá vốn hàng bán 8,980 4,278 2,566 7,750 8,744
Lợi nhuận gộp 2,926 2,645 1,955 4,438 2,964
Doanh thu hoạt động tài chính 2 1 7 44 0
Chi phí tài chính 1,143 1,460 1,345 1,345 1,313
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,143 1,460 1,345 1,345 1,313
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,668 1,736 1,521 1,565 1,517
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 117 -551 -904 1,572 134
Thu nhập khác 0 217 10
Chi phí khác 92 53 44 44 103
Lợi nhuận khác -92 -53 173 -34 -103
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 26 -604 -731 1,539 31
Chi phí thuế TNDN hiện hành 23 0 0 69 27
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 23 0 0 69 27
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2 -604 -731 1,470 4
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2 -604 -731 1,470 4
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)