単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 30,556 31,438 9,788 16,432 51,353
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 30,556 31,438 9,788 16,432 51,353
Giá vốn hàng bán 28,455 31,097 10,724 14,640 47,968
Lợi nhuận gộp 2,101 341 -936 1,791 3,386
Doanh thu hoạt động tài chính 3,759 3,119 3,571 2,842 2,382
Chi phí tài chính 2 3 4 2 16
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,445 1,185 972 5,111 1,477
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,413 2,272 1,659 -480 4,275
Thu nhập khác 0 10 0 0 0
Chi phí khác 638 189 2,015 608 1,017
Lợi nhuận khác -638 -179 -2,015 -608 -1,017
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,774 2,094 -356 -1,088 3,258
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,774 2,094 -356 -1,088 3,258
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 22 1 -7 119
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,774 2,071 -357 -1,081 3,139
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)