単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,081,405 1,116,531 1,254,027 1,726,973 1,816,287
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 94,244 111,017 111,247 705,493 352,487
1. Tiền 41,275 26,941 49,566 537,927 123,685
2. Các khoản tương đương tiền 52,969 84,076 61,681 167,566 228,801
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 595 595 1,095 7,595 643
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 966,050 988,354 1,127,720 992,657 1,445,917
1. Phải thu khách hàng 28,461 27,982 45,474 45,804 38,693
2. Trả trước cho người bán 41,670 10,001 20,235 90,066 24,751
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 488,096 502,863 518,259 363,020 453,706
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -40,524 -40,524 -40,524 -95,469 -95,469
IV. Tổng hàng tồn kho 493 493 4,871 5,327 3,991
1. Hàng tồn kho 493 493 4,871 5,327 3,991
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 20,022 16,071 9,093 15,901 13,249
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,338 9,937 6,247 4,496 3,321
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,563 4,013 960 9,484 7,975
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,121 2,121 1,887 1,920 1,954
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 11,098,035 11,132,039 11,192,468 21,185,742 21,148,102
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,293,182 1,225,067 1,205,144 1,212,632 1,186,269
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,252,182 1,225,067 1,205,144 1,212,632 1,186,269
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6,731,748 6,744,846 6,702,979 16,386,593 16,218,484
1. Tài sản cố định hữu hình 9,096 9,062 12,093 11,949 12,619
- Nguyên giá 32,111 32,572 40,268 44,767 46,227
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,015 -23,509 -28,175 -32,818 -33,608
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6,722,652 6,735,784 6,690,885 16,374,645 16,205,865
- Nguyên giá 8,788,677 8,905,233 8,922,245 19,016,822 19,020,938
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,066,025 -2,169,449 -2,231,360 -2,642,177 -2,815,073
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 892,096 915,280 938,718 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 892,096 915,280 938,718 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,081,619 2,172,009 2,272,239 3,238,637 3,375,912
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,824,238 1,919,667 2,024,936 2,996,374 3,138,689
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 257,381 252,342 247,302 242,263 237,224
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 40,675 38,474 36,273 279,550 271,054
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,179,440 12,248,571 12,446,495 22,912,715 22,964,389
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7,288,510 7,249,001 7,591,375 17,729,609 17,623,736
I. Nợ ngắn hạn 2,161,694 2,090,673 1,705,440 3,099,019 2,035,806
1. Vay và nợ ngắn 894,765 817,329 490,119 1,015,431 510,439
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 230,112 256,522 231,132 623,251 500,986
4. Người mua trả tiền trước 464,322 464,322 464,322 464,506 464,506
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,314 13,904 18,237 16,924 23,549
6. Phải trả người lao động 13,954 13,934 13,223 27,644 26,253
7. Chi phí phải trả 58,650 33,390 64,417 140,146 82,479
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 481,642 486,318 418,322 806,279 424,363
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5,126,816 5,158,328 5,885,935 14,630,589 15,587,930
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 103,046 132,104 977,198 2,341,710 2,736,650
4. Vay và nợ dài hạn 4,990,325 4,993,462 4,876,658 12,121,698 12,687,343
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 33,445 32,762 32,080 167,181 163,936
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4,890,931 4,999,570 4,855,120 5,183,106 5,340,653
I. Vốn chủ sở hữu 4,890,931 4,999,570 4,855,120 5,183,106 5,340,653
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,928,548 1,928,548 1,928,548 1,928,548 1,928,548
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,658 3,658 3,658 3,658 3,658
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 106,028 106,028 106,028 106,028 106,028
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,498,707 1,551,198 1,364,628 1,464,419 1,590,171
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,758 4,716 5,555 4,838 2,811
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,353,991 1,410,138 1,452,258 1,680,453 1,712,249
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,179,440 12,248,571 12,446,495 22,912,715 22,964,389