TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,081,405
|
1,116,531
|
1,254,027
|
1,726,973
|
1,816,287
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
94,244
|
111,017
|
111,247
|
705,493
|
352,487
|
1. Tiền
|
41,275
|
26,941
|
49,566
|
537,927
|
123,685
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
52,969
|
84,076
|
61,681
|
167,566
|
228,801
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
595
|
595
|
1,095
|
7,595
|
643
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
966,050
|
988,354
|
1,127,720
|
992,657
|
1,445,917
|
1. Phải thu khách hàng
|
28,461
|
27,982
|
45,474
|
45,804
|
38,693
|
2. Trả trước cho người bán
|
41,670
|
10,001
|
20,235
|
90,066
|
24,751
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
488,096
|
502,863
|
518,259
|
363,020
|
453,706
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-40,524
|
-40,524
|
-40,524
|
-95,469
|
-95,469
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
493
|
493
|
4,871
|
5,327
|
3,991
|
1. Hàng tồn kho
|
493
|
493
|
4,871
|
5,327
|
3,991
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20,022
|
16,071
|
9,093
|
15,901
|
13,249
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
14,338
|
9,937
|
6,247
|
4,496
|
3,321
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,563
|
4,013
|
960
|
9,484
|
7,975
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,121
|
2,121
|
1,887
|
1,920
|
1,954
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
11,098,035
|
11,132,039
|
11,192,468
|
21,185,742
|
21,148,102
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,293,182
|
1,225,067
|
1,205,144
|
1,212,632
|
1,186,269
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,252,182
|
1,225,067
|
1,205,144
|
1,212,632
|
1,186,269
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6,731,748
|
6,744,846
|
6,702,979
|
16,386,593
|
16,218,484
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,096
|
9,062
|
12,093
|
11,949
|
12,619
|
- Nguyên giá
|
32,111
|
32,572
|
40,268
|
44,767
|
46,227
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23,015
|
-23,509
|
-28,175
|
-32,818
|
-33,608
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6,722,652
|
6,735,784
|
6,690,885
|
16,374,645
|
16,205,865
|
- Nguyên giá
|
8,788,677
|
8,905,233
|
8,922,245
|
19,016,822
|
19,020,938
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,066,025
|
-2,169,449
|
-2,231,360
|
-2,642,177
|
-2,815,073
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
892,096
|
915,280
|
938,718
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
892,096
|
915,280
|
938,718
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,081,619
|
2,172,009
|
2,272,239
|
3,238,637
|
3,375,912
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,824,238
|
1,919,667
|
2,024,936
|
2,996,374
|
3,138,689
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
257,381
|
252,342
|
247,302
|
242,263
|
237,224
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
40,675
|
38,474
|
36,273
|
279,550
|
271,054
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
12,179,440
|
12,248,571
|
12,446,495
|
22,912,715
|
22,964,389
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7,288,510
|
7,249,001
|
7,591,375
|
17,729,609
|
17,623,736
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,161,694
|
2,090,673
|
1,705,440
|
3,099,019
|
2,035,806
|
1. Vay và nợ ngắn
|
894,765
|
817,329
|
490,119
|
1,015,431
|
510,439
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
230,112
|
256,522
|
231,132
|
623,251
|
500,986
|
4. Người mua trả tiền trước
|
464,322
|
464,322
|
464,322
|
464,506
|
464,506
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15,314
|
13,904
|
18,237
|
16,924
|
23,549
|
6. Phải trả người lao động
|
13,954
|
13,934
|
13,223
|
27,644
|
26,253
|
7. Chi phí phải trả
|
58,650
|
33,390
|
64,417
|
140,146
|
82,479
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
481,642
|
486,318
|
418,322
|
806,279
|
424,363
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5,126,816
|
5,158,328
|
5,885,935
|
14,630,589
|
15,587,930
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
103,046
|
132,104
|
977,198
|
2,341,710
|
2,736,650
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
4,990,325
|
4,993,462
|
4,876,658
|
12,121,698
|
12,687,343
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
33,445
|
32,762
|
32,080
|
167,181
|
163,936
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4,890,931
|
4,999,570
|
4,855,120
|
5,183,106
|
5,340,653
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,890,931
|
4,999,570
|
4,855,120
|
5,183,106
|
5,340,653
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,928,548
|
1,928,548
|
1,928,548
|
1,928,548
|
1,928,548
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,658
|
3,658
|
3,658
|
3,658
|
3,658
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
106,028
|
106,028
|
106,028
|
106,028
|
106,028
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,498,707
|
1,551,198
|
1,364,628
|
1,464,419
|
1,590,171
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,758
|
4,716
|
5,555
|
4,838
|
2,811
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,353,991
|
1,410,138
|
1,452,258
|
1,680,453
|
1,712,249
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
12,179,440
|
12,248,571
|
12,446,495
|
22,912,715
|
22,964,389
|