単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,172,595 170,557 123,962 145,071 91,322
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,172,595 170,557 123,962 145,071 91,322
Giá vốn hàng bán 883,902 191,908 131,065 137,817 86,402
Lợi nhuận gộp 288,693 -21,350 -7,103 7,254 4,919
Doanh thu hoạt động tài chính 6,137 175,314 125,237 100,533 115,760
Chi phí tài chính 126,500 97,247 59,972 44,499 26,935
Trong đó: Chi phí lãi vay 40,790 37,427 32,539 29,454 24,161
Chi phí bán hàng 39,025 736 1,899 783 15,774
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,030 36,000 49,334 30,140 46,634
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 131,753 20,111 8,417 33,893 36,400
Thu nhập khác 25,277 7,394 6,232 5,665 88
Chi phí khác 6,588 12,436 131 17,115 7,361
Lợi nhuận khác 18,689 -5,042 6,101 -11,450 -7,273
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 11,478 131 1,489 1,528 5,065
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 150,442 15,069 14,518 22,443 29,127
Chi phí thuế TNDN hiện hành 39,375 11,216 9,779 9,287 7,766
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,309 1,032 139 139 -378
Chi phí thuế TNDN 36,067 12,248 9,917 9,425 7,388
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 114,375 2,821 4,601 13,018 21,739
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 3,393 -1,806 3,374 1,594 1,599
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 110,982 4,565 1,227 11,424 20,140
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)