単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 581,056 611,275 628,526 658,209 633,417
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 146,286 115,631 112,257 169,237 123,056
1. Tiền 52,286 33,631 32,257 67,237 32,154
2. Các khoản tương đương tiền 94,000 82,000 80,000 102,000 90,902
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 20,000 0 28,000 9,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 273,145 319,606 361,059 311,501 320,730
1. Phải thu khách hàng 151,087 154,755 158,197 124,183 113,800
2. Trả trước cho người bán 119,942 132,909 141,354 123,409 131,722
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 30,183 60,174 91,739 95,953 103,985
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30,167 -30,331 -30,331 -36,144 -32,877
IV. Tổng hàng tồn kho 154,047 150,991 150,465 141,947 171,684
1. Hàng tồn kho 155,598 152,541 152,016 143,498 173,235
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,551 -1,551 -1,551 -1,551 -1,551
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,578 5,047 4,745 7,524 8,947
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 324 0 0 0 11
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,835 4,595 3,996 4,331 6,585
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,418 452 750 3,193 2,351
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 467,306 450,911 436,942 436,020 431,999
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,172 3,172 3,172 3,085 3,147
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,172 3,172 3,172 3,085 3,147
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 421,264 400,833 386,117 369,086 387,790
1. Tài sản cố định hữu hình 385,571 368,202 350,568 333,625 352,459
- Nguyên giá 927,628 921,294 922,433 910,858 950,376
- Giá trị hao mòn lũy kế -542,057 -553,092 -571,864 -577,233 -597,917
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 35,693 32,631 35,549 35,461 35,331
- Nguyên giá 41,054 38,054 41,069 41,069 41,069
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,361 -5,423 -5,520 -5,608 -5,738
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 1,773 1,758 1,743 1,728 1,713
- Nguyên giá 2,103 2,103 2,103 2,103 2,103
- Giá trị hao mòn lũy kế -330 -346 -361 -376 -391
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 26,175 26,447 25,755 23,370 22,611
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,390 23,592 22,666 21,340 21,810
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,785 2,855 3,089 2,031 801
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,048,362 1,062,186 1,065,468 1,094,229 1,065,415
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 395,149 376,864 384,389 406,402 349,462
I. Nợ ngắn hạn 329,640 326,276 333,800 362,013 305,073
1. Vay và nợ ngắn 7,337 18,270 33,728 39,988 12,040
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 80,479 72,825 60,313 59,083 59,619
4. Người mua trả tiền trước 194,599 159,569 144,301 195,104 194,281
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,471 36,409 44,029 8,007 8,966
6. Phải trả người lao động 13,854 21,208 29,091 38,511 10,725
7. Chi phí phải trả 2,107 3,992 9,057 6,932 4,155
8. Phải trả nội bộ 15 14 12 10 10
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,457 5,706 4,597 4,621 4,728
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,815 5,815 6,223 7,535 8,380
II. Nợ dài hạn 65,509 50,589 50,589 44,389 44,389
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 4,522 4,602 4,602 4,402 4,402
4. Vay và nợ dài hạn 60,000 45,000 45,000 39,000 39,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 987 987 987 987 987
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 653,213 685,322 681,079 687,827 715,953
I. Vốn chủ sở hữu 653,213 685,322 681,079 687,827 715,953
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 144,000 144,000 144,000 144,000 144,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,053 9,053 9,053 9,053 9,053
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 169,699 212,272 209,372 212,272 212,272
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 94,259 79,373 72,370 77,249 96,126
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,506 2,467 2,448 2,221 2,170
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 236,202 240,625 246,284 245,253 254,503
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,048,362 1,062,186 1,065,468 1,094,229 1,065,415