TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
581,056
|
611,275
|
628,526
|
658,209
|
633,417
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
146,286
|
115,631
|
112,257
|
169,237
|
123,056
|
1. Tiền
|
52,286
|
33,631
|
32,257
|
67,237
|
32,154
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
94,000
|
82,000
|
80,000
|
102,000
|
90,902
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
20,000
|
0
|
28,000
|
9,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
273,145
|
319,606
|
361,059
|
311,501
|
320,730
|
1. Phải thu khách hàng
|
151,087
|
154,755
|
158,197
|
124,183
|
113,800
|
2. Trả trước cho người bán
|
119,942
|
132,909
|
141,354
|
123,409
|
131,722
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
30,183
|
60,174
|
91,739
|
95,953
|
103,985
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-30,167
|
-30,331
|
-30,331
|
-36,144
|
-32,877
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
154,047
|
150,991
|
150,465
|
141,947
|
171,684
|
1. Hàng tồn kho
|
155,598
|
152,541
|
152,016
|
143,498
|
173,235
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,551
|
-1,551
|
-1,551
|
-1,551
|
-1,551
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,578
|
5,047
|
4,745
|
7,524
|
8,947
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
324
|
0
|
0
|
0
|
11
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,835
|
4,595
|
3,996
|
4,331
|
6,585
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,418
|
452
|
750
|
3,193
|
2,351
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
467,306
|
450,911
|
436,942
|
436,020
|
431,999
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,172
|
3,172
|
3,172
|
3,085
|
3,147
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,172
|
3,172
|
3,172
|
3,085
|
3,147
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
421,264
|
400,833
|
386,117
|
369,086
|
387,790
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
385,571
|
368,202
|
350,568
|
333,625
|
352,459
|
- Nguyên giá
|
927,628
|
921,294
|
922,433
|
910,858
|
950,376
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-542,057
|
-553,092
|
-571,864
|
-577,233
|
-597,917
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
35,693
|
32,631
|
35,549
|
35,461
|
35,331
|
- Nguyên giá
|
41,054
|
38,054
|
41,069
|
41,069
|
41,069
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,361
|
-5,423
|
-5,520
|
-5,608
|
-5,738
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1,773
|
1,758
|
1,743
|
1,728
|
1,713
|
- Nguyên giá
|
2,103
|
2,103
|
2,103
|
2,103
|
2,103
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-330
|
-346
|
-361
|
-376
|
-391
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
26,175
|
26,447
|
25,755
|
23,370
|
22,611
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
23,390
|
23,592
|
22,666
|
21,340
|
21,810
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
2,785
|
2,855
|
3,089
|
2,031
|
801
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,048,362
|
1,062,186
|
1,065,468
|
1,094,229
|
1,065,415
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
395,149
|
376,864
|
384,389
|
406,402
|
349,462
|
I. Nợ ngắn hạn
|
329,640
|
326,276
|
333,800
|
362,013
|
305,073
|
1. Vay và nợ ngắn
|
7,337
|
18,270
|
33,728
|
39,988
|
12,040
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
80,479
|
72,825
|
60,313
|
59,083
|
59,619
|
4. Người mua trả tiền trước
|
194,599
|
159,569
|
144,301
|
195,104
|
194,281
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17,471
|
36,409
|
44,029
|
8,007
|
8,966
|
6. Phải trả người lao động
|
13,854
|
21,208
|
29,091
|
38,511
|
10,725
|
7. Chi phí phải trả
|
2,107
|
3,992
|
9,057
|
6,932
|
4,155
|
8. Phải trả nội bộ
|
15
|
14
|
12
|
10
|
10
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,457
|
5,706
|
4,597
|
4,621
|
4,728
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
5,815
|
5,815
|
6,223
|
7,535
|
8,380
|
II. Nợ dài hạn
|
65,509
|
50,589
|
50,589
|
44,389
|
44,389
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
4,522
|
4,602
|
4,602
|
4,402
|
4,402
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
60,000
|
45,000
|
45,000
|
39,000
|
39,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
987
|
987
|
987
|
987
|
987
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
653,213
|
685,322
|
681,079
|
687,827
|
715,953
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
653,213
|
685,322
|
681,079
|
687,827
|
715,953
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
144,000
|
144,000
|
144,000
|
144,000
|
144,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9,053
|
9,053
|
9,053
|
9,053
|
9,053
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
169,699
|
212,272
|
209,372
|
212,272
|
212,272
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
94,259
|
79,373
|
72,370
|
77,249
|
96,126
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,506
|
2,467
|
2,448
|
2,221
|
2,170
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
236,202
|
240,625
|
246,284
|
245,253
|
254,503
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,048,362
|
1,062,186
|
1,065,468
|
1,094,229
|
1,065,415
|