単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 758,141 844,992 1,058,473 1,417,827 1,122,351
Các khoản giảm trừ doanh thu 573 372 212 766 537
Doanh thu thuần 757,568 844,620 1,058,261 1,417,061 1,121,814
Giá vốn hàng bán 607,376 658,345 853,018 1,138,888 842,884
Lợi nhuận gộp 150,192 186,274 205,244 278,172 278,930
Doanh thu hoạt động tài chính 2,027 2,833 1,793 2,912 5,900
Chi phí tài chính 415 290 557 1,170 4,657
Trong đó: Chi phí lãi vay 299 78 85 990 4,370
Chi phí bán hàng 4,084 2,339 2,664 3,342 3,162
Chi phí quản lý doanh nghiệp 64,854 76,632 100,433 126,890 120,502
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 82,866 109,847 103,382 149,682 156,509
Thu nhập khác 18,620 2,187 8,784 8,551 18,494
Chi phí khác 2,593 1,505 2,384 5,836 13,098
Lợi nhuận khác 16,027 682 6,400 2,715 5,397
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 98,893 110,529 109,782 152,397 161,905
Chi phí thuế TNDN hiện hành 21,185 19,060 19,604 31,036 34,934
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -340 968 -1,349 -497 948
Chi phí thuế TNDN 20,845 20,028 18,255 30,539 35,881
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 78,048 90,502 91,527 121,858 126,024
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 26,692 28,538 30,142 42,904 44,406
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 51,356 61,963 61,385 78,954 81,618
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)