I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
101,912
|
38,427
|
62,658
|
32,114
|
41,629
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,752
|
3,422
|
-4,331
|
619
|
-10,197
|
- Khấu hao TSCĐ
|
15,573
|
12,582
|
12,752
|
12,714
|
14,730
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-722
|
0
|
-35
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-16,083
|
-11,663
|
-20,426
|
-15,563
|
-29,096
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3,262
|
3,225
|
3,342
|
3,503
|
4,170
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
104,664
|
41,848
|
58,327
|
32,733
|
31,432
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-31,214
|
-9,920
|
24,330
|
-24,781
|
21,233
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7,357
|
1,723
|
-4,803
|
-9,887
|
-22,285
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6,879
|
11,893
|
-60,983
|
-2,355
|
-8,064
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,205
|
828
|
80
|
152
|
564
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,262
|
-3,225
|
-3,342
|
-3,503
|
-4,170
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-13
|
-18,845
|
-6,420
|
-9,149
|
-10,606
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-9,615
|
-15,293
|
-1,669
|
-10,430
|
-4,703
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
76,001
|
9,009
|
5,520
|
-27,220
|
3,403
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,006
|
-32,301
|
-50,999
|
-44,058
|
-16,861
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
455
|
32
|
0
|
|
161
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-155,951
|
-283,795
|
-270,953
|
-146,501
|
-256,494
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
265,372
|
182,739
|
291,079
|
167,091
|
344,380
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13,826
|
13,031
|
16,149
|
17,011
|
24,871
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
121,696
|
-120,294
|
-14,724
|
-6,457
|
96,056
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
500
|
22,500
|
25,690
|
25,700
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11,619
|
-10,609
|
-12,539
|
-10,519
|
-10,049
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-94,836
|
-145
|
-8
|
0
|
-94,714
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-106,455
|
-10,254
|
9,953
|
15,171
|
-79,063
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
91,243
|
-121,539
|
749
|
-18,506
|
20,396
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
114,501
|
205,744
|
85,030
|
85,779
|
67,308
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
722
|
0
|
35
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
205,744
|
84,927
|
85,779
|
67,308
|
87,704
|