Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
421,247
|
855,202
|
1,370,639
|
2,430,178
|
1,650,754
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
421,247
|
855,202
|
1,370,639
|
2,430,178
|
1,650,754
|
Giá vốn hàng bán
|
430,862
|
901,568
|
1,294,248
|
2,354,946
|
1,594,623
|
Lợi nhuận gộp
|
-9,615
|
-46,367
|
76,390
|
75,232
|
56,131
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
30,432
|
41,346
|
47,385
|
20,027
|
34,440
|
Chi phí tài chính
|
38,761
|
28,490
|
27,667
|
36,119
|
38,082
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
21,680
|
24,490
|
23,607
|
24,323
|
24,495
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-19,589
|
-2,615
|
84,780
|
34,004
|
13,616
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,135
|
-40,934
|
4,507
|
28,007
|
34,848
|
Thu nhập khác
|
4,444
|
130
|
2,979
|
4,169
|
1,745
|
Chi phí khác
|
1,532
|
1,331
|
2,282
|
4,212
|
1,257
|
Lợi nhuận khác
|
2,911
|
-1,201
|
698
|
-43
|
489
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-8,780
|
-10,038
|
-6,821
|
2,872
|
-4,025
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-4,223
|
-42,135
|
5,205
|
27,964
|
35,337
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
359
|
1,595
|
-160
|
240
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,324
|
1,242
|
1,125
|
1,723
|
1,440
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,684
|
2,838
|
965
|
1,963
|
1,440
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5,907
|
-44,973
|
4,240
|
26,001
|
33,897
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-5,687
|
-7,708
|
-3,475
|
-6,839
|
-2,063
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-220
|
-37,265
|
7,715
|
32,840
|
35,960
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|