単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 126,909 99,783 28,906 63,319 90,305
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 126,909 99,783 28,906 63,319 90,305
Giá vốn hàng bán 131,257 95,362 25,658 55,239 76,796
Lợi nhuận gộp -4,347 4,421 3,249 8,080 13,509
Doanh thu hoạt động tài chính 1,228 137 408 178 1
Chi phí tài chính 26,445 18,936 10,896 2,763 3,181
Trong đó: Chi phí lãi vay -21,900 18,907 10,896 2,763 3,120
Chi phí bán hàng 208 191 91 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,317 10,851 7,549 10,183 8,073
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -47,090 -25,420 -14,879 -4,689 2,256
Thu nhập khác 1,318 1,247 6,817 50,827 428
Chi phí khác 5,211 120,521 2,494 5,598 2,228
Lợi nhuận khác -3,892 -119,274 4,324 45,229 -1,800
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -50,982 -144,694 -10,556 40,540 456
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -50,982 -144,694 -10,556 40,540 456
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -2,961 -259 -166 6 -66
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -48,022 -144,435 -10,389 40,534 522
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)