I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
55,107
|
81,036
|
66,240
|
60,404
|
55,396
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12,733
|
-10,826
|
13,444
|
12,012
|
13,073
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12,561
|
12,618
|
12,861
|
13,274
|
13,849
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
86
|
-86
|
-133
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-777
|
-24,490
|
-301
|
-2,100
|
-1,725
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
949
|
960
|
970
|
970
|
949
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
67,841
|
70,210
|
79,685
|
72,416
|
68,469
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-51,641
|
-11,920
|
-5,069
|
25,827
|
5,579
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-14,980
|
-5,761
|
90,700
|
-37,756
|
32,546
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-8,836
|
4,610
|
682
|
-12,149
|
-11,382
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-794
|
-58
|
-228
|
-1,094
|
-747
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-23,667
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-15,928
|
-10,005
|
-673
|
-27,498
|
-11,665
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-14,679
|
-2,504
|
-1,955
|
-409
|
-13,183
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-39,016
|
20,905
|
163,142
|
19,337
|
69,616
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,901
|
-7,033
|
-5,603
|
-24,268
|
-21,340
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
186
|
100
|
0
|
0
|
76
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
671
|
24,411
|
205
|
2,027
|
1,706
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,044
|
17,478
|
-5,398
|
-22,241
|
-19,558
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-97,200
|
0
|
-48,600
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
-97,200
|
0
|
-48,600
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-43,060
|
38,382
|
60,543
|
-2,904
|
1,458
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
140,952
|
97,892
|
136,293
|
196,818
|
193,850
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
19
|
-19
|
-65
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
97,892
|
136,293
|
196,818
|
193,850
|
195,308
|