単位: 1.000.000đ
  2007 2008 2009 2010
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,220 5,529 0 151,872
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 2,220 5,529 0 151,872
Giá vốn hàng bán 602 5,415 0 108,437
Lợi nhuận gộp 1,618 114 0 43,435
Doanh thu hoạt động tài chính 73 132 65 116
Chi phí tài chính 0 0 83 122
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 992 1,597 1,252 3,884
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 699 -1,351 -1,271 39,544
Thu nhập khác 1,300 1,442 2,787 1,158
Chi phí khác 571 5 0 343
Lợi nhuận khác 729 1,436 2,787 815
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,428 85 1,517 40,359
Chi phí thuế TNDN hiện hành 380 17 265 10,172
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 380 17 265 10,172
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,048 69 1,251 30,187
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,048 69 1,251 30,187
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)