単位: 1.000.000đ
  2007 2008 2009 2010
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,428 85 1,517 40,359
2. Điều chỉnh cho các khoản 121 52 339 651
- Khấu hao TSCĐ 113 184 321 829
- Các khoản dự phòng 0 0 0 -42
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 8 -132 18 -136
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,549 137 1,856 41,010
- Tăng, giảm các khoản phải thu -2,013 -16,782 -9,100 -55,108
- Tăng, giảm hàng tồn kho -235,671 -98,659 -67,931 90,123
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 120,845 95,168 16,403 -72,811
- Tăng giảm chi phí trả trước -3,749 2,079 -3,608 6,714
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -5,339 -12,733 -19,396
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -11 -355 -10 -51
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 1,400 30 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -21 -1,440 -11 -44
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -119,069 -23,790 -75,103 -9,564
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -532 -4,507 -78 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 381 0 0 364
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -75 -2,521 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 1,411 522
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 68 132 44 116
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -83 -4,450 -1,143 1,001
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 77,000 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 44,825 33,313 77,126 15,003
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,100 -2,438 -7,227 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 120,725 30,875 69,899 15,003
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,573 2,635 -6,347 6,440
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,258 3,831 6,466 118
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3,831 6,466 118 6,558