単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 27,647 48,211 14,879 3,590 7,628
2. Điều chỉnh cho các khoản -9,819 -64,825 -26,973 -16,128 -18,944
- Khấu hao TSCĐ 135 184 184 184 112
- Các khoản dự phòng 3,198 -1,019 39 -69 -198
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -178,412 -258,173 -258,757 -137,204 -113,858
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 165,260 194,184 231,562 120,962 95,000
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 17,829 -16,614 -12,094 -12,538 -11,315
- Tăng, giảm các khoản phải thu 452,330 -1,849,618 1,022,004 357,898 -4,014
- Tăng, giảm hàng tồn kho -182,868 63,248 -2,870 -60,231 -78,327
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -955,502 -44,343 478,346 54,663 67,616
- Tăng giảm chi phí trả trước -5,018 -4,682 -4,279 -3,532 -4,385
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 383,000
- Tiền lãi vay phải trả -206,558 -261,814 -244,840 -231,759 -204,919
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -376 -7,560 -4,160 -338
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,329 -1,661 -2,524 -1,767 -2,597
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -499,493 -2,115,427 1,226,182 98,574 -238,279
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,167 -42,653 -2,625 -2,688 -3,024
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 419 10
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -46,000 -252,740 -50,000 -363,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 909,000 271,059 414,887
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -332,092 -146,850
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,000,000 530,000
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 174,072 145,866 134,703 219,237 133,938
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 127,324 1,103,213 788,338 105,527 565,952
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 411,875 2,051,999 332,000 680,268 60,000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -54,302 -1,067,426 -2,332,281 -886,090 -379,330
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -279 -497 -413 -360 -424
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 357,293 984,076 -2,000,694 -206,182 -319,754
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -14,876 -28,138 13,825 -2,081 7,919
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 45,790 30,914 2,776 16,601 14,520
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 30,914 2,776 16,601 14,520 22,439