単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 456,422 454,880 417,984 419,057 420,129
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 80 80 106 59 36
1. Tiền 80 80 106 59 36
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 146,409 164,075 125,669 125,655 125,651
1. Phải thu khách hàng 144,398 144,592 144,592 144,592 144,592
2. Trả trước cho người bán 10,849 10,869 10,869 10,869 10,869
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,919 3,905 3,890 3,876 3,872
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,757 -1,290 -39,682 -39,682 -39,682
IV. Tổng hàng tồn kho 309,857 290,650 291,791 292,921 294,016
1. Hàng tồn kho 309,857 290,650 291,791 292,921 294,016
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 75 75 418 422 426
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 2 1
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 75 75 418 420 425
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 69,966 51,169 61,304 60,024 58,769
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,883 5,436 16,883 16,883 16,883
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 275 275 275 275 275
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 -17,447 -6,000 -6,000 -6,000
II. Tài sản cố định 11,361 10,009 8,698 7,419 6,164
1. Tài sản cố định hữu hình 11,361 10,009 8,698 7,419 6,164
- Nguyên giá 54,296 54,296 54,296 54,296 54,296
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,935 -44,286 -45,598 -46,877 -48,132
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10,315 10,315 10,315 10,315 10,315
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 10,315 10,315 10,315 10,315 10,315
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 526,388 506,049 479,287 479,081 478,898
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 361,920 368,392 371,863 372,160 372,569
I. Nợ ngắn hạn 361,920 368,392 371,863 372,160 372,569
1. Vay và nợ ngắn 115,295 115,295 115,295 115,295 115,295
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 180,504 180,504 180,615 180,615 180,615
4. Người mua trả tiền trước 15,477 15,770 15,770 15,770 15,770
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,706 1,830 2,163 2,167 2,172
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 47,077 53,131 56,159 56,452 56,856
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 164,468 137,657 107,425 106,921 106,329
I. Vốn chủ sở hữu 164,468 137,657 107,425 106,921 106,329
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,521 20,521 20,521 20,521 20,521
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -569 -569 -569 -569 -569
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,024 1,024 1,024 1,024 1,024
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -6,508 -33,319 -63,552 -64,055 -64,647
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,862 1,862 1,862 1,862 1,862
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 526,388 506,049 479,287 479,081 478,898