TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
456,422
|
454,880
|
417,984
|
419,057
|
420,129
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
80
|
80
|
106
|
59
|
36
|
1. Tiền
|
80
|
80
|
106
|
59
|
36
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
146,409
|
164,075
|
125,669
|
125,655
|
125,651
|
1. Phải thu khách hàng
|
144,398
|
144,592
|
144,592
|
144,592
|
144,592
|
2. Trả trước cho người bán
|
10,849
|
10,869
|
10,869
|
10,869
|
10,869
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,919
|
3,905
|
3,890
|
3,876
|
3,872
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18,757
|
-1,290
|
-39,682
|
-39,682
|
-39,682
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
309,857
|
290,650
|
291,791
|
292,921
|
294,016
|
1. Hàng tồn kho
|
309,857
|
290,650
|
291,791
|
292,921
|
294,016
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
75
|
75
|
418
|
422
|
426
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
2
|
1
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
75
|
75
|
418
|
420
|
425
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
69,966
|
51,169
|
61,304
|
60,024
|
58,769
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
22,883
|
5,436
|
16,883
|
16,883
|
16,883
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
275
|
275
|
275
|
275
|
275
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
-17,447
|
-6,000
|
-6,000
|
-6,000
|
II. Tài sản cố định
|
11,361
|
10,009
|
8,698
|
7,419
|
6,164
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,361
|
10,009
|
8,698
|
7,419
|
6,164
|
- Nguyên giá
|
54,296
|
54,296
|
54,296
|
54,296
|
54,296
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42,935
|
-44,286
|
-45,598
|
-46,877
|
-48,132
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10,315
|
10,315
|
10,315
|
10,315
|
10,315
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
10,315
|
10,315
|
10,315
|
10,315
|
10,315
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
526,388
|
506,049
|
479,287
|
479,081
|
478,898
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
361,920
|
368,392
|
371,863
|
372,160
|
372,569
|
I. Nợ ngắn hạn
|
361,920
|
368,392
|
371,863
|
372,160
|
372,569
|
1. Vay và nợ ngắn
|
115,295
|
115,295
|
115,295
|
115,295
|
115,295
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
180,504
|
180,504
|
180,615
|
180,615
|
180,615
|
4. Người mua trả tiền trước
|
15,477
|
15,770
|
15,770
|
15,770
|
15,770
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,706
|
1,830
|
2,163
|
2,167
|
2,172
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
47,077
|
53,131
|
56,159
|
56,452
|
56,856
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
164,468
|
137,657
|
107,425
|
106,921
|
106,329
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
164,468
|
137,657
|
107,425
|
106,921
|
106,329
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
20,521
|
20,521
|
20,521
|
20,521
|
20,521
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-569
|
-569
|
-569
|
-569
|
-569
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,024
|
1,024
|
1,024
|
1,024
|
1,024
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-6,508
|
-33,319
|
-63,552
|
-64,055
|
-64,647
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,862
|
1,862
|
1,862
|
1,862
|
1,862
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
526,388
|
506,049
|
479,287
|
479,081
|
478,898
|