単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 247,908 253,339 151,942 53,700 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 247,908 253,339 151,942 53,700 0
Giá vốn hàng bán 233,457 228,745 144,118 52,747 0
Lợi nhuận gộp 14,451 24,594 7,824 953 0
Doanh thu hoạt động tài chính 33,887 4,945 332 961 0
Chi phí tài chính 35,919 23,917 3,659 608 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 35,919 18,557 2,622 453 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,899 3,117 2,222 1,962 2,401
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,520 2,505 2,275 -656 -2,401
Thu nhập khác 1,009 105 0 182 0
Chi phí khác 7,279 2,494 621 1,084 1
Lợi nhuận khác -6,270 -2,388 -621 -902 -1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,250 117 1,653 -1,558 -2,401
Chi phí thuế TNDN hiện hành 995 39 337 71 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 995 39 337 71 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 256 78 1,316 -1,629 -2,401
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 256 78 1,316 -1,629 -2,401
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)