Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
247,908
|
253,339
|
151,942
|
53,700
|
0
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
247,908
|
253,339
|
151,942
|
53,700
|
0
|
Giá vốn hàng bán
|
233,457
|
228,745
|
144,118
|
52,747
|
0
|
Lợi nhuận gộp
|
14,451
|
24,594
|
7,824
|
953
|
0
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
33,887
|
4,945
|
332
|
961
|
0
|
Chi phí tài chính
|
35,919
|
23,917
|
3,659
|
608
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
35,919
|
18,557
|
2,622
|
453
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,899
|
3,117
|
2,222
|
1,962
|
2,401
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,520
|
2,505
|
2,275
|
-656
|
-2,401
|
Thu nhập khác
|
1,009
|
105
|
0
|
182
|
0
|
Chi phí khác
|
7,279
|
2,494
|
621
|
1,084
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
-6,270
|
-2,388
|
-621
|
-902
|
-1
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,250
|
117
|
1,653
|
-1,558
|
-2,401
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
995
|
39
|
337
|
71
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
995
|
39
|
337
|
71
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
256
|
78
|
1,316
|
-1,629
|
-2,401
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
256
|
78
|
1,316
|
-1,629
|
-2,401
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|