単位: 1.000.000đ
  2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 14,573 14,833
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,424 428
1. Tiền 1,424 428
2. Các khoản tương đương tiền 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,982 13,241
1. Phải thu khách hàng 11,089 11,855
2. Trả trước cho người bán 100 326
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,036 1,293
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -243 -233
IV. Tổng hàng tồn kho 1,167 1,165
1. Hàng tồn kho 1,167 1,165
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 12,409 11,085
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0
II. Tài sản cố định 11,647 9,316
1. Tài sản cố định hữu hình 11,647 9,316
- Nguyên giá 37,267 37,267
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,620 -27,952
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 762 884
1. Chi phí trả trước dài hạn 762 884
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 26,983 25,918
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 17,025 15,344
I. Nợ ngắn hạn 10,785 10,268
1. Vay và nợ ngắn 3,750 4,467
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0
3. Phải trả người bán 996 727
4. Người mua trả tiền trước 0 7
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,141 1,222
6. Phải trả người lao động 2,474 1,855
7. Chi phí phải trả 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 609 812
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0
II. Nợ dài hạn 6,240 5,076
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 6,135 4,908
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 9,958 10,574
I. Vốn chủ sở hữu 5,609 6,718
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,320 3,320
2. Thặng dư vốn cổ phần 66 66
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,816 1,816
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 407 1,516
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 4,348 3,855
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,816 1,177
2. Nguồn kinh phí 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 4,348 3,855
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 26,983 25,918