単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 48,281 46,854 49,205
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 48,281 46,854 49,205
Giá vốn hàng bán 40,074 39,203 41,262
Lợi nhuận gộp 8,206 7,651 7,942
Doanh thu hoạt động tài chính 2 20 10
Chi phí tài chính 548 512 476
Trong đó: Chi phí lãi vay 548 512 476
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,460 5,182 5,574
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,200 1,978 1,902
Thu nhập khác 1 19 0
Chi phí khác 231 4 8
Lợi nhuận khác -230 15 -8
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,970 1,993 1,894
Chi phí thuế TNDN hiện hành 279 399 379
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 279 399 379
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,690 1,594 1,515
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,690 1,594 1,515
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)