Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
48,281
|
46,854
|
49,205
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
48,281
|
46,854
|
49,205
|
Giá vốn hàng bán
|
40,074
|
39,203
|
41,262
|
Lợi nhuận gộp
|
8,206
|
7,651
|
7,942
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
20
|
10
|
Chi phí tài chính
|
548
|
512
|
476
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
548
|
512
|
476
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,460
|
5,182
|
5,574
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,200
|
1,978
|
1,902
|
Thu nhập khác
|
1
|
19
|
0
|
Chi phí khác
|
231
|
4
|
8
|
Lợi nhuận khác
|
-230
|
15
|
-8
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,970
|
1,993
|
1,894
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
279
|
399
|
379
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
279
|
399
|
379
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,690
|
1,594
|
1,515
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,690
|
1,594
|
1,515
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|