単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 26,092,449 27,355,435 30,290,220 28,965,630 23,921,695
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,588,278 5,292,189 5,309,141 3,935,234 5,789,871
1. Tiền 93,844 149,417 115,108 154,700 159,898
2. Các khoản tương đương tiền 5,494,435 5,142,772 5,194,033 3,780,533 5,629,973
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,403,815 2,151,893 2,669,955 4,426,225 4,908,123
1. Đầu tư ngắn hạn 1,202,172 1,216,544 1,216,544 1,216,544 2,592,780
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,526,610 17,585,241 19,828,129 18,139,856 10,989,266
1. Phải thu khách hàng 663,868 795,342 768,039 892,896 1,068,838
2. Trả trước cho người bán 328,056 314,892 326,714 314,770 297,602
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 9,487,494 10,427,815 6,188,192 13,624,759 6,130,395
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 12,545,184 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 2,501,748 2,259,603 2,416,844 2,397,895 2,178,374
1. Hàng tồn kho 2,531,010 2,285,909 2,433,886 2,429,638 2,220,501
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -29,262 -26,307 -17,042 -31,743 -42,126
V. Tài sản ngắn hạn khác 71,998 66,510 66,151 66,421 56,061
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,864 22,668 19,159 24,172 15,261
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 46,520 43,473 38,498 37,520 37,879
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,615 369 8,494 4,730 2,921
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7,424,194 7,349,873 7,476,044 8,806,643 16,630,994
I. Các khoản phải thu dài hạn 192,574 192,715 193,623 1,504,520 9,338,161
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 192,574 192,715 193,623 1,504,520 9,338,161
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5,092,593 5,163,356 5,202,497 5,246,951 5,552,375
1. Tài sản cố định hữu hình 4,256,150 4,350,351 4,408,601 4,468,861 4,789,111
- Nguyên giá 8,642,295 8,874,634 9,015,458 9,211,430 9,619,244
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,386,145 -4,524,282 -4,606,857 -4,742,569 -4,830,133
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 836,443 813,004 793,896 778,089 763,264
- Nguyên giá 2,396,630 2,395,998 2,397,918 2,398,023 2,397,934
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,560,187 -1,582,994 -1,604,022 -1,619,934 -1,634,670
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 7,359 6,962 6,558 6,154 5,750
- Nguyên giá 18,628 18,628 18,628 18,628 18,628
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,269 -11,666 -12,070 -12,474 -12,878
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 249,392 249,392 269,858 269,858 294,757
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 249,392 249,392 269,858 269,858 294,757
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 918,628 931,917 971,857 1,022,207 1,039,086
1. Chi phí trả trước dài hạn 667,880 664,252 653,017 645,204 644,959
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 250,748 267,665 318,840 377,003 394,127
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 153,033 141,377 135,627 131,417 125,666
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 33,516,643 34,705,308 37,766,264 37,772,273 40,552,689
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 11,070,998 10,872,178 12,273,490 13,663,840 14,177,130
I. Nợ ngắn hạn 10,061,228 10,009,341 11,595,977 13,100,814 13,728,747
1. Vay và nợ ngắn 6,626,217 6,292,720 7,206,081 7,719,769 8,468,803
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,495,520 1,525,290 1,561,990 1,710,621 2,023,712
4. Người mua trả tiền trước 57,801 46,319 47,796 49,412 66,138
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 225,676 351,281 704,088 989,605 593,032
6. Phải trả người lao động 588 839 798 95,177 280
7. Chi phí phải trả 1,521,372 1,595,944 1,873,804 2,333,021 2,385,301
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 106,180 169,071 173,544 175,333 163,607
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,009,770 862,837 677,513 563,026 448,383
1. Phải trả dài hạn người bán 24,324 22,464 21,614 21,614 19,289
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 31,757 31,952 31,157 31,071 30,438
4. Vay và nợ dài hạn 774,749 632,436 450,716 339,052 227,388
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 166,878 164,172 162,335 159,593 159,915
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 12,062 11,813 11,691 11,697 11,354
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 22,445,645 23,833,131 25,492,773 24,108,433 26,375,559
I. Vốn chủ sở hữu 22,445,645 23,833,131 25,492,773 24,108,433 26,375,559
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 7,274,619 7,274,619 7,274,619 7,274,619 7,274,619
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,610,329 3,610,329 3,610,329 3,610,329 3,610,329
3. Vốn khác của chủ sở hữu -265,776 -265,776 -265,776 -265,776 -265,776
4. Cổ phiếu quỹ -994,666 -994,666 -994,666 -994,666 -994,666
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 7,419 7,095 6,590 6,638 8,324
7. Quỹ đầu tư phát triển 22,732 22,732 22,732 22,732 22,732
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,263,423 13,640,538 15,263,914 13,849,448 16,124,128
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,876 27,876 27,876 27,876 27,876
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 527,566 538,260 575,032 605,109 595,870
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 33,516,643 34,705,308 37,766,264 37,772,273 40,552,689