単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 271,823 690,359 431,744 515,773 494,021
Các khoản giảm trừ doanh thu 568 1,916 446 1,173 1,188
Doanh thu thuần 271,254 688,443 431,298 514,599 492,834
Giá vốn hàng bán 243,294 642,660 367,956 462,189 433,003
Lợi nhuận gộp 27,960 45,783 63,342 52,411 59,830
Doanh thu hoạt động tài chính 100 10,262 2,826 1,668 816
Chi phí tài chính 1,126 11,544 3,750 6,619 2,700
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,146 10,534 4,086 3,895 1,598
Chi phí bán hàng 13,376 15,018 16,349 16,724 15,714
Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,621 21,866 17,992 16,611 18,814
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -9,063 7,616 28,077 14,125 23,419
Thu nhập khác 11,390 18,852 1,046 112 348
Chi phí khác 1,295 2,809 731 92 866
Lợi nhuận khác 10,095 16,043 315 20 -519
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,032 23,659 28,392 14,145 22,901
Chi phí thuế TNDN hiện hành 206 4,732 5,801 2,829 4,727
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 206 4,732 5,801 2,829 4,727
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 826 18,927 22,591 11,316 18,174
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 826 18,927 22,591 11,316 18,174
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)