単位: 1.000.000đ
  Q1 2018 Q2 2018 Q1 2019 Q2 2019
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 142,925 171,716 157,769 129,276
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 142,925 171,716 157,769 129,276
Giá vốn hàng bán 139,246 165,256 130,543 132,062
Lợi nhuận gộp 3,679 6,460 27,226 -2,786
Doanh thu hoạt động tài chính 2 2 1 1
Chi phí tài chính 909 762 788 1,057
Trong đó: Chi phí lãi vay 909 762 788 1,057
Chi phí bán hàng 1,291 1,522 25,287 -6,197
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,012 3,668 881 1,648
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 469 510 270 706
Thu nhập khác 0 0 39 0
Chi phí khác 0 0 42 1
Lợi nhuận khác 0 0 -3 -1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 468 510 267 706
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 468 510 267 706
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 468 510 267 706
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)