I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
3,582
|
63,724
|
19,648
|
18,296
|
2,529
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-10,573
|
-22,986
|
-7,425
|
-6,737
|
-3,953
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4,423
|
-19,011
|
-7,717
|
-5,378
|
-377
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-145
|
-886
|
-397
|
-171
|
171
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
5,934
|
-5,934
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
40,231
|
83,905
|
29,636
|
0
|
14,004
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-24,647
|
-88,736
|
-27,591
|
-9,977
|
-7,968
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,025
|
16,009
|
6,155
|
1,967
|
-1,528
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-140
|
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
4
|
-4
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
3
|
1
|
1
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1
|
-137
|
1
|
5
|
-4
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
505
|
505
|
5,952
|
1,742
|
-1,592
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,132
|
-15,031
|
-14,366
|
-4,197
|
2,947
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,627
|
-14,526
|
-8,414
|
-2,455
|
1,355
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,399
|
1,345
|
-2,259
|
-484
|
-177
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,966
|
4,003
|
5,348
|
3,889
|
3,405
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,366
|
5,348
|
3,089
|
3,405
|
3,097
|