I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
472,178
|
460,885
|
199,683
|
96,089
|
83,371
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-79,075
|
-106,905
|
-50,640
|
-35,189
|
-30,411
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-64,589
|
-45,412
|
-39,756
|
-29,414
|
-26,728
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-15,500
|
-33,314
|
-20,130
|
-19,047
|
-1,283
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,549
|
-4,599
|
-65
|
0
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
204,597
|
200,391
|
257,908
|
481,356
|
113,541
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-285,656
|
-298,424
|
-337,958
|
-348,741
|
-116,326
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
225,406
|
172,621
|
9,043
|
145,054
|
22,164
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-30
|
-161
|
0
|
-140
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
82
|
42
|
23
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
178
|
41
|
7
|
8
|
3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
260
|
53
|
-131
|
8
|
-137
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
4,398
|
7,545
|
9,427
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
-50
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
29
|
54,699
|
231,003
|
15,519
|
6,457
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-239,880
|
-246,560
|
-250,846
|
-158,260
|
-29,397
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-235,453
|
-184,316
|
-10,416
|
-142,791
|
-22,940
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9,787
|
-11,642
|
-1,505
|
2,271
|
-913
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
24,665
|
14,878
|
3,237
|
1,732
|
4,003
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14,878
|
3,237
|
1,732
|
4,003
|
3,089
|