TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
472,599
|
438,944
|
301,697
|
345,260
|
357,761
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
60,531
|
107,025
|
13,782
|
43,534
|
31,151
|
1. Tiền
|
15,389
|
27,025
|
11,782
|
21,534
|
19,151
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
45,142
|
80,000
|
2,000
|
22,000
|
12,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
92,400
|
57,400
|
57,400
|
20,000
|
20,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
210,926
|
182,096
|
143,181
|
164,372
|
187,346
|
1. Phải thu khách hàng
|
111,353
|
99,231
|
94,208
|
92,685
|
104,187
|
2. Trả trước cho người bán
|
30,709
|
30,346
|
25,898
|
26,237
|
27,034
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
69,652
|
53,307
|
23,862
|
46,238
|
56,912
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-787
|
-787
|
-787
|
-787
|
-787
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
94,415
|
77,951
|
73,699
|
102,890
|
105,100
|
1. Hàng tồn kho
|
94,460
|
77,996
|
73,744
|
102,935
|
105,145
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-45
|
-45
|
-45
|
-45
|
-45
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14,327
|
14,472
|
13,636
|
14,464
|
14,164
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
21
|
106
|
81
|
193
|
118
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13,998
|
13,984
|
13,463
|
14,236
|
13,636
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
309
|
381
|
91
|
36
|
410
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
242,729
|
251,878
|
255,644
|
254,714
|
252,173
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4,403
|
4,403
|
4,403
|
4,363
|
4,223
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
4,403
|
4,403
|
4,403
|
4,363
|
4,223
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
48,834
|
46,643
|
44,640
|
42,628
|
40,634
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
48,802
|
46,613
|
44,611
|
42,602
|
40,609
|
- Nguyên giá
|
171,924
|
164,153
|
164,153
|
164,153
|
164,153
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-123,123
|
-117,540
|
-119,542
|
-121,552
|
-123,544
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
32
|
30
|
28
|
27
|
25
|
- Nguyên giá
|
307
|
307
|
307
|
307
|
307
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-275
|
-277
|
-279
|
-281
|
-283
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
39,122
|
38,395
|
36,741
|
36,596
|
35,581
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
39,122
|
38,395
|
36,741
|
36,596
|
35,581
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
715,328
|
690,822
|
557,341
|
599,974
|
609,934
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
392,700
|
371,073
|
234,177
|
272,684
|
278,908
|
I. Nợ ngắn hạn
|
392,700
|
371,073
|
234,177
|
272,684
|
278,908
|
1. Vay và nợ ngắn
|
85,685
|
68,792
|
71,515
|
64,463
|
80,530
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
53,826
|
54,863
|
60,896
|
75,410
|
64,913
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13,491
|
15,624
|
12,386
|
29,453
|
33,928
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
319
|
1,273
|
2,128
|
841
|
1,069
|
6. Phải trả người lao động
|
6,961
|
8,107
|
10,632
|
13,157
|
8,162
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
50
|
440
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
229,851
|
219,852
|
74,076
|
86,594
|
87,177
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
322,628
|
319,749
|
323,164
|
327,290
|
331,026
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
322,628
|
319,749
|
323,164
|
327,290
|
331,026
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
124,100
|
124,100
|
124,100
|
124,100
|
124,100
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
121,230
|
121,230
|
121,230
|
121,230
|
121,230
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
69,782
|
69,782
|
69,782
|
69,782
|
69,782
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,515
|
4,636
|
8,052
|
12,177
|
15,913
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,567
|
2,563
|
2,543
|
2,533
|
2,503
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
715,328
|
690,822
|
557,341
|
599,974
|
609,934
|