Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
87,176
|
97,535
|
106,308
|
111,410
|
104,968
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
298
|
889
|
234
|
131
|
6
|
Doanh thu thuần
|
86,878
|
96,646
|
106,074
|
111,280
|
104,962
|
Giá vốn hàng bán
|
68,019
|
78,021
|
84,124
|
87,674
|
82,415
|
Lợi nhuận gộp
|
18,859
|
18,625
|
21,949
|
23,606
|
22,547
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
785
|
3,429
|
1,407
|
2,230
|
326
|
Chi phí tài chính
|
1,823
|
1,595
|
1,424
|
1,869
|
1,365
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,539
|
1,422
|
1,184
|
1,258
|
1,057
|
Chi phí bán hàng
|
3,552
|
1,953
|
3,281
|
3,944
|
2,318
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,958
|
14,105
|
14,346
|
14,773
|
14,180
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,312
|
4,401
|
4,305
|
5,251
|
5,009
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí khác
|
0
|
211
|
6
|
3
|
140
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
-211
|
-6
|
-3
|
-140
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,312
|
4,190
|
4,299
|
5,248
|
4,869
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
342
|
866
|
884
|
1,122
|
1,039
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
342
|
866
|
884
|
1,122
|
1,039
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
970
|
3,324
|
3,416
|
4,126
|
3,829
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
970
|
3,324
|
3,416
|
4,126
|
3,829
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|