I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
216,962
|
175,330
|
182,106
|
55,535
|
89,982
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-154,473
|
-115,199
|
-104,287
|
-50,163
|
-85,707
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-41,760
|
-40,296
|
-41,296
|
-1,413
|
-1,603
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6,014
|
-6,209
|
-5,749
|
-2,135
|
-1,572
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,529
|
-6,012
|
-6,545
|
-447
|
-687
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
15,418
|
25,518
|
16,304
|
|
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-20,541
|
-10,968
|
-22,605
|
-2,027
|
-1,689
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,062
|
22,163
|
17,928
|
-651
|
-1,276
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13,778
|
-7,658
|
-4,076
|
-1,763
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5,564
|
334
|
498
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,000
|
0
|
0
|
|
-900
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,000
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
356
|
374
|
288
|
345
|
274
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7,857
|
-6,950
|
-3,290
|
-1,418
|
-626
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
149,218
|
133,176
|
114,307
|
51,270
|
45,428
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-137,850
|
-137,433
|
-115,376
|
-44,358
|
-44,379
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14,825
|
-11,119
|
-12,966
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,456
|
-15,376
|
-14,035
|
6,912
|
1,049
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4,251
|
-163
|
603
|
4,843
|
-854
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,977
|
9,737
|
9,565
|
2,055
|
6,898
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
11
|
-9
|
-15
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,737
|
9,565
|
10,153
|
6,898
|
6,045
|