単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 37,173 32,358 46,738 45,477 44,209
2. Điều chỉnh cho các khoản 16,336 16,221 13,097 12,132 12,852
- Khấu hao TSCĐ 15,153 14,386 13,225 12,664 13,201
- Các khoản dự phòng 135 693 580 625 762
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1 19 185 166 20
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,644 -646 -1,170 -1,323 -1,163
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 2,692 1,776 277 32
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 -6 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 53,509 48,579 59,835 57,609 57,061
- Tăng, giảm các khoản phải thu -3,709 -3,678 62 -4,422 -2,702
- Tăng, giảm hàng tồn kho 796 5,206 -9,094 371 -4,406
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -7,765 847 9,774 -5,602 1,779
- Tăng giảm chi phí trả trước -59 88 -79 85 -293
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2,765 -1,824 -370 -32
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7,663 -8,197 -9,012 -8,580 -9,140
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3,301 -1,745 -2,340 -2,831 -1,760
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 29,043 39,275 48,775 36,629 40,507
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8,718 -10,304 -6,146 -11,224 -11,558
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,218 269 766 630 8
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -4,650 -19,520 -26,195
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,040 4,945 5,752 74 25,500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 598 476 404 710 1,155
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5,862 -9,264 -18,744 -9,810 -11,090
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 5,501 5,816 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 143,931 125,724 2,873 5,553
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -147,469 -151,272 -17,165 -5,553
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -12,972 -13,620 -14,268 -14,067 -16,571
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -11,009 -33,352 -28,559 -14,067 -16,571
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 12,172 -3,341 1,472 12,752 12,845
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 16,614 28,840 25,559 27,017 39,765
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 54 60 -13 -5 19
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 28,840 25,559 27,017 39,765 52,629