単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 318,082 396,753 282,645 331,948 347,050
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 318,082 396,753 282,645 331,948 347,050
Giá vốn hàng bán 276,434 345,788 244,668 284,574 290,389
Lợi nhuận gộp 41,648 50,964 37,978 47,373 56,661
Doanh thu hoạt động tài chính 7 9 9 10 11
Chi phí tài chính 3,232 3,040 2,304 2,236 3,167
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,232 3,040 2,304 2,236 3,167
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,590 40,640 32,623 38,694 46,367
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,834 7,293 3,059 6,453 7,137
Thu nhập khác 2,161 262 1,319 676 47
Chi phí khác 982 660 725 282 6
Lợi nhuận khác 1,180 -398 594 394 40
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,014 6,895 3,653 6,847 7,178
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,399 1,583 968 1,466 1,491
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,583 968 1,466 1,491
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,614 5,312 2,685 5,381 5,686
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,614 5,312 2,685 5,381 5,686
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)