TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
79,985
|
73,261
|
73,769
|
72,062
|
72,730
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,690
|
3,153
|
2,734
|
3,125
|
6,606
|
1. Tiền
|
3,690
|
3,153
|
2,734
|
3,125
|
6,606
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
65,649
|
59,391
|
60,311
|
58,124
|
55,281
|
1. Phải thu khách hàng
|
8,663
|
7,627
|
8,245
|
7,969
|
6,528
|
2. Trả trước cho người bán
|
39,578
|
40,202
|
40,198
|
39,479
|
38,244
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
21,398
|
16,828
|
16,884
|
15,691
|
15,523
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,990
|
-5,265
|
-5,015
|
-5,015
|
-5,015
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8,631
|
8,631
|
8,631
|
8,631
|
8,631
|
1. Hàng tồn kho
|
8,631
|
8,631
|
8,631
|
8,631
|
8,631
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,015
|
2,085
|
2,093
|
2,181
|
2,211
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
19
|
22
|
18
|
63
|
104
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,882
|
1,950
|
1,961
|
2,004
|
1,993
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
113
|
113
|
114
|
114
|
114
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
147,048
|
142,638
|
139,270
|
137,038
|
134,218
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7,742
|
6,240
|
5,780
|
5,780
|
5,780
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
7,742
|
6,240
|
5,780
|
5,780
|
5,780
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,253
|
1,152
|
1,050
|
948
|
306
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,253
|
1,152
|
1,050
|
948
|
306
|
- Nguyên giá
|
2,438
|
2,438
|
2,438
|
2,438
|
1,293
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,185
|
-1,287
|
-1,388
|
-1,490
|
-987
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
88,598
|
85,771
|
82,943
|
80,115
|
77,288
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
227,032
|
215,899
|
213,038
|
209,100
|
206,948
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
19,494
|
19,961
|
19,035
|
18,652
|
20,204
|
I. Nợ ngắn hạn
|
11,747
|
12,254
|
11,368
|
11,025
|
12,764
|
1. Vay và nợ ngắn
|
160
|
160
|
160
|
160
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,047
|
3,562
|
4,001
|
3,759
|
5,317
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,430
|
2,430
|
2,430
|
2,430
|
2,430
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,553
|
758
|
89
|
95
|
38
|
6. Phải trả người lao động
|
1,995
|
1,783
|
1,053
|
997
|
949
|
7. Chi phí phải trả
|
4
|
4
|
144
|
144
|
240
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,557
|
3,557
|
3,490
|
3,440
|
3,790
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7,747
|
7,707
|
7,667
|
7,627
|
7,440
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
7,440
|
7,440
|
7,440
|
7,440
|
7,440
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
307
|
267
|
227
|
187
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
207,538
|
195,938
|
194,003
|
190,448
|
186,744
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
207,538
|
195,938
|
194,003
|
190,448
|
186,744
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-15,122
|
-26,467
|
-28,374
|
-31,958
|
-35,593
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
22,661
|
22,405
|
22,377
|
22,406
|
22,337
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
227,032
|
215,899
|
213,038
|
209,100
|
206,948
|