単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,267 2,935 570 2,857 148
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 2,267 2,935 570 2,857 148
Giá vốn hàng bán 2,055 2,278 338 2,637 0
Lợi nhuận gộp 212 657 232 219 148
Doanh thu hoạt động tài chính 2 1 1 2 1
Chi phí tài chính 13 13 12 11 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 13 13 12 11 0
Chi phí bán hàng 84 42 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,586 3,998 3,713 3,720 3,808
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -4,469 -3,394 -3,492 -3,510 -3,659
Thu nhập khác 50 1,600 0 0 0
Chi phí khác 10 1 63 190 7
Lợi nhuận khác 40 1,599 -63 -190 -7
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -4,429 -1,795 -3,555 -3,700 -3,666
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -4,429 -1,795 -3,555 -3,700 -3,666
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -81 1 29 -65 -88
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -4,349 -1,795 -3,584 -3,635 -3,578
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)