TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
579,480
|
591,731
|
903,411
|
904,057
|
908,555
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,690
|
48,517
|
332,901
|
341,024
|
366,078
|
1. Tiền
|
7,690
|
2,017
|
332,901
|
5,224
|
20,278
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
46,500
|
0
|
335,800
|
345,800
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
525,362
|
503,263
|
530,061
|
527,385
|
501,645
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
45,088
|
38,325
|
39,065
|
32,988
|
38,417
|
1. Phải thu khách hàng
|
31,834
|
27,742
|
28,900
|
21,962
|
26,339
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,045
|
933
|
994
|
4,876
|
2,514
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
21,459
|
18,901
|
18,421
|
20,128
|
23,600
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9,251
|
-9,251
|
-9,251
|
-13,978
|
-14,036
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
216
|
238
|
158
|
177
|
105
|
1. Hàng tồn kho
|
216
|
238
|
158
|
177
|
105
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,124
|
1,388
|
1,226
|
2,483
|
2,310
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,124
|
1,388
|
1,226
|
2,483
|
2,310
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
385,523
|
393,565
|
389,849
|
387,100
|
381,409
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
66,870
|
65,469
|
64,068
|
99,360
|
97,496
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
66,870
|
65,469
|
64,068
|
99,360
|
97,496
|
- Nguyên giá
|
112,274
|
112,274
|
112,274
|
149,878
|
149,878
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-45,404
|
-46,805
|
-48,206
|
-50,517
|
-52,382
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
103,208
|
138,656
|
135,958
|
133,255
|
130,563
|
- Nguyên giá
|
175,351
|
213,240
|
213,240
|
213,240
|
213,240
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-72,143
|
-74,583
|
-77,281
|
-79,985
|
-82,676
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
13,500
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
7,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7,000
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
118,867
|
118,766
|
118,850
|
118,975
|
118,392
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
118,867
|
118,766
|
118,850
|
118,975
|
118,392
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
965,003
|
985,296
|
1,293,260
|
1,291,157
|
1,289,964
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
720,379
|
754,786
|
724,148
|
702,071
|
691,068
|
I. Nợ ngắn hạn
|
24,779
|
63,999
|
36,648
|
96,149
|
89,577
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
9,177
|
4,012
|
3,836
|
3,940
|
4,448
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
6,083
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,246
|
2,331
|
2,679
|
60,699
|
59,600
|
6. Phải trả người lao động
|
678
|
850
|
854
|
1,182
|
759
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
890
|
445
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,335
|
27,394
|
4,153
|
4,081
|
4,135
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
695,599
|
690,787
|
687,500
|
605,922
|
601,491
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
244,624
|
230,510
|
569,112
|
589,086
|
598,896
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
204,337
|
190,970
|
530,320
|
551,041
|
561,599
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120,000
|
120,000
|
237,050
|
240,000
|
240,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
210,544
|
215,714
|
215,714
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
36,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
48,337
|
20,970
|
32,725
|
45,328
|
55,885
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
40,288
|
39,540
|
38,792
|
38,045
|
37,297
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-496
|
562
|
149
|
7
|
-997
|
2. Nguồn kinh phí
|
10,900
|
10,900
|
10,900
|
10,900
|
10,900
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
29,388
|
28,640
|
27,892
|
27,145
|
26,397
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
965,003
|
985,296
|
1,293,260
|
1,291,157
|
1,289,964
|