Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
20,313
|
19,805
|
22,332
|
92,025
|
21,354
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
20,313
|
19,805
|
22,332
|
92,025
|
21,354
|
Giá vốn hàng bán
|
13,207
|
12,567
|
14,785
|
76,160
|
14,681
|
Lợi nhuận gộp
|
7,106
|
7,238
|
7,547
|
15,865
|
6,674
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,817
|
9,826
|
10,264
|
12,160
|
10,997
|
Chi phí tài chính
|
|
3
|
0
|
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
24
|
24
|
24
|
24
|
24
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,396
|
4,156
|
4,011
|
11,799
|
4,412
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,503
|
12,881
|
13,776
|
16,202
|
13,235
|
Thu nhập khác
|
77
|
15
|
600
|
237
|
152
|
Chi phí khác
|
4
|
0
|
0
|
7
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
73
|
15
|
600
|
230
|
152
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,576
|
12,896
|
14,376
|
16,432
|
13,387
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,193
|
2,309
|
2,621
|
3,830
|
2,694
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,193
|
2,309
|
2,621
|
3,830
|
2,694
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,383
|
10,587
|
11,756
|
12,602
|
10,693
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,383
|
10,587
|
11,756
|
12,602
|
10,693
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|