単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 123,283 79,180 138,127 150,111 180,416
Các khoản giảm trừ doanh thu 342 0 0
Doanh thu thuần 122,941 79,180 138,127 150,111 180,416
Giá vốn hàng bán 90,252 55,565 106,805 103,136 137,431
Lợi nhuận gộp 32,689 23,616 31,323 46,975 42,985
Doanh thu hoạt động tài chính 3,265 562 615 1,324 877
Chi phí tài chính 1,343 1,272 1,250 2,076 3,150
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,195 1,077 1,209 1,904 3,107
Chi phí bán hàng 17,416 13,012 4,669 9,969 4,869
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,041 8,467 14,624 16,972 17,504
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,155 1,428 11,396 19,281 18,338
Thu nhập khác 896 27 239 4,358 534
Chi phí khác 3,398 950 2,544 5,101 3,264
Lợi nhuận khác -2,502 -923 -2,305 -743 -2,730
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,653 505 9,090 18,538 15,608
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,389 224 4,656 5,142 4,374
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -273 75 201 290 469
Chi phí thuế TNDN 1,116 299 4,857 5,432 4,842
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,537 206 4,233 13,105 10,765
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,537 206 4,233 13,105 10,765
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)