Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
270,577
|
303,575
|
273,260
|
510,240
|
321,787
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
828
|
76
|
Doanh thu thuần
|
270,577
|
303,575
|
273,260
|
509,412
|
321,711
|
Giá vốn hàng bán
|
232,359
|
262,720
|
232,098
|
458,142
|
281,164
|
Lợi nhuận gộp
|
38,218
|
40,856
|
41,162
|
51,269
|
40,547
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,128
|
5,764
|
2,455
|
2,739
|
1,838
|
Chi phí tài chính
|
10,968
|
11,691
|
10,223
|
12,858
|
10,578
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,863
|
11,359
|
10,118
|
11,962
|
10,547
|
Chi phí bán hàng
|
1,634
|
1,814
|
1,902
|
3,503
|
2,211
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26,517
|
31,403
|
25,885
|
37,130
|
27,453
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
226
|
1,711
|
5,606
|
518
|
2,143
|
Thu nhập khác
|
1,450
|
1,523
|
678
|
2,572
|
442
|
Chi phí khác
|
874
|
1,478
|
2,923
|
664
|
1,151
|
Lợi nhuận khác
|
576
|
44
|
-2,244
|
1,907
|
-709
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
802
|
1,756
|
3,362
|
2,425
|
1,434
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
511
|
366
|
1,342
|
296
|
507
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
511
|
366
|
1,342
|
296
|
507
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
291
|
1,389
|
2,020
|
2,129
|
927
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-195
|
-236
|
-124
|
-24
|
-108
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
486
|
1,625
|
2,143
|
2,153
|
1,036
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|