I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
802
|
1,446
|
3,362
|
2,425
|
1,434
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
19,109
|
16,072
|
18,113
|
29,499
|
19,092
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10,004
|
10,050
|
9,237
|
10,498
|
9,945
|
- Các khoản dự phòng
|
-16
|
16
|
-812
|
8,360
|
41
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2
|
-196
|
92
|
9
|
-56
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,740
|
-5,142
|
-522
|
-1,330
|
-1,384
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
10,863
|
11,344
|
10,118
|
11,962
|
10,547
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
19,911
|
17,517
|
21,475
|
31,924
|
20,526
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7,051
|
53,994
|
-104,582
|
-82,354
|
20,706
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-9,797
|
-35,133
|
-36,267
|
-3,789
|
-31,068
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-15,907
|
-41,853
|
101,547
|
72,367
|
-15,437
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5,227
|
4,416
|
-7,453
|
4,700
|
-9,516
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
-1,499
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10,675
|
-11,275
|
-10,122
|
-11,748
|
-10,747
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-993
|
-131
|
-2
|
-283
|
3,570
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
424
|
-424
|
428
|
-428
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-473
|
-1,585
|
-2,731
|
-351
|
-991
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,230
|
-14,475
|
-37,709
|
8,540
|
-22,956
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,066
|
-969
|
-2,382
|
2,471
|
-116
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
182
|
0
|
97
|
45
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-26,000
|
-79,688
|
27,628
|
-3,500
|
-16,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
18,000
|
56,316
|
-5,500
|
21,000
|
12,500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,160
|
3,192
|
730
|
1,686
|
1,113
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7,724
|
-21,149
|
20,572
|
21,702
|
-3,003
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
164,367
|
179,496
|
145,953
|
143,225
|
177,745
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-162,608
|
-157,137
|
-114,608
|
-150,910
|
-150,268
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-715
|
272
|
443
|
-2,236
|
-4,328
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,044
|
22,632
|
31,788
|
-9,921
|
23,149
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-11,911
|
-12,992
|
14,651
|
20,321
|
-2,810
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
43,625
|
31,717
|
18,828
|
33,443
|
55,925
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
3
|
103
|
-36
|
89
|
56
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
31,717
|
18,828
|
33,443
|
53,853
|
53,171
|