単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 105,197 72,410 81,981 154,430 122,668
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 105,197 72,410 81,981 154,430 122,668
Giá vốn hàng bán 92,151 71,962 80,162 141,910 127,444
Lợi nhuận gộp 13,046 448 1,819 12,520 -4,776
Doanh thu hoạt động tài chính 2 1 1 1 2
Chi phí tài chính 2,416 3,678 3,732 3,615 2,887
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,416 3,678 3,732 3,615 2,887
Chi phí bán hàng 504 354 35 199 19
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,585 2,984 2,691 2,600 2,558
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,543 -6,567 -4,639 6,107 -10,238
Thu nhập khác 834 1,200 1,167 3,114 772
Chi phí khác 2,025 2,262 1,979 1,980 4,421
Lợi nhuận khác -1,191 -1,062 -812 1,134 -3,649
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,352 -7,629 -5,451 7,241 -13,887
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,604 0 0 232 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,604 0 0 232 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,748 -7,629 -5,451 7,009 -13,887
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,748 -7,629 -5,451 7,009 -13,887
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)